Bản dịch của từ Station house trong tiếng Việt

Station house

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Station house (Idiom)

01

Tòa nhà nơi có nhà ga.

A building where a railway station is located.

Ví dụ

The station house in Chicago has a beautiful architectural design.

Nhà ga ở Chicago có thiết kế kiến trúc đẹp.

The station house does not have enough waiting areas for passengers.

Nhà ga không có đủ khu vực chờ cho hành khách.

Is the station house located near the city center?

Nhà ga có nằm gần trung tâm thành phố không?

02

Một nhà ga được sử dụng để chứa các đoàn tàu và hoạt động của chúng.

A station that is used to house trains and their operations.

Ví dụ

The train station house in Chicago is very busy during rush hour.

Nhà ga tàu ở Chicago rất bận rộn vào giờ cao điểm.

The station house does not accommodate overnight trains anymore.

Nhà ga không còn chứa các chuyến tàu qua đêm nữa.

Is the station house in New York larger than in Boston?

Nhà ga ở New York có lớn hơn ở Boston không?

03

Đồn cảnh sát hoặc nơi dịch vụ công tương tự.

A police station or similar place of public service.

Ví dụ

The station house in downtown helped many during the recent protests.

Nhà ga ở trung tâm thành phố đã giúp nhiều người trong cuộc biểu tình gần đây.

The station house does not provide services during the night.

Nhà ga không cung cấp dịch vụ vào ban đêm.

Is the station house open for public inquiries on weekends?

Nhà ga có mở cửa cho các yêu cầu công cộng vào cuối tuần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Station house cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Station house

Không có idiom phù hợp