Bản dịch của từ Statism trong tiếng Việt
Statism

Statism (Noun)
Statism can lead to a lack of individual freedoms.
Chủ nghĩa thống kê có thể dẫn đến sự thiếu tự do cá nhân.
The country's statism impacted its citizens' economic opportunities.
Chế độ thống kê của đất nước đã tác động đến các cơ hội kinh tế của công dân.
Some argue that statism can stifle innovation and creativity.
Một số người cho rằng chủ nghĩa thống kê có thể kìm hãm sự đổi mới và sáng tạo.
Chủ nghĩa nhà nước (statism) là một hệ tư tưởng chính trị, kinh tế, trong đó nhà nước có vai trò chi phối lớn trong quản lý nền kinh tế và xã hội. Chủ nghĩa này nhấn mạnh việc nhà nước nắm quyền kiểm soát hoặc sở hữu các lĩnh vực quan trọng nhằm bảo vệ và thúc đẩy lợi ích chung. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong phát âm, âm "a" có thể được nhấn mạnh khác nhau ở từng vùng.
Từ "statism" có nguồn gốc từ từ Latinh "status", có nghĩa là trạng thái hoặc tình trạng. Thuật ngữ này được sử dụng từ đầu thế kỷ 20 để mô tả một hệ thống chính trị mà trong đó nhà nước duy trì vai trò quan trọng trong quản lý các vấn đề kinh tế và xã hội. Kết nối với nghĩa hiện tại, "statism" thể hiện xu hướng ủng hộ sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào nền kinh tế, phản ánh những biến đổi trong tư duy chính trị và kinh tế toàn cầu.
Thuyết nhà nước (statism) là thuật ngữ thường gặp trong các bài viết chính trị và kinh tế, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong ngữ cảnh khác, thuyết nhà nước thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vai trò của chính phủ trong nền kinh tế, các phong trào chính trị, và chính sách công. Đặc biệt, thuật ngữ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu học thuật nghiên cứu về sự can thiệp của nhà nước vào các vấn đề xã hội.