Bản dịch của từ Statistical study trong tiếng Việt

Statistical study

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statistical study (Noun)

stətˈɪstɨkəl stˈʌdi
stətˈɪstɨkəl stˈʌdi
01

Một phương pháp nghiên cứu được sử dụng để phân tích và giải thích dữ liệu.

A research method used to analyze and interpret data.

Ví dụ

The statistical study revealed important trends in social media usage.

Nghiên cứu thống kê đã tiết lộ những xu hướng quan trọng trong việc sử dụng mạng xã hội.

No statistical study can predict individual behavior accurately.

Không có nghiên cứu thống kê nào có thể dự đoán hành vi cá nhân một cách chính xác.

What did the statistical study find about youth engagement in politics?

Nghiên cứu thống kê đã tìm ra điều gì về sự tham gia của giới trẻ trong chính trị?

Statistical study (Adjective)

stətˈɪstɨkəl stˈʌdi
stətˈɪstɨkəl stˈʌdi
01

Liên quan đến hoặc sử dụng số liệu thống kê trong việc thu thập, phân tích và giải thích dữ liệu.

Relating to or employing statistics in the collection analysis and interpretation of data.

Ví dụ

The statistical study revealed a 20% increase in social media usage.

Nghiên cứu thống kê cho thấy sự gia tăng 20% trong việc sử dụng mạng xã hội.

The statistical study did not include data from rural communities.

Nghiên cứu thống kê không bao gồm dữ liệu từ các cộng đồng nông thôn.

Did the statistical study cover the effects of poverty on education?

Nghiên cứu thống kê có đề cập đến tác động của nghèo đói đến giáo dục không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Statistical study cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Statistical study

Không có idiom phù hợp