Bản dịch của từ Statuesque trong tiếng Việt

Statuesque

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statuesque (Adjective)

stætʃuˈɛsk
stætʃuˈɛsk
01

Gợi nhớ đến một bức tượng về kích thước, tư thế hoặc sự tĩnh lặng.

Reminiscent of a statue in size posture or stillness.

Ví dụ

Her statuesque figure impressed everyone at the social gathering last night.

Hình dáng giống như tượng của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi tiệc tối qua.

He is not statuesque, but he has a charming personality.

Anh ấy không giống như một bức tượng, nhưng có tính cách cuốn hút.

Is her statuesque appearance a result of her modeling career?

Sự xuất hiện giống như bức tượng của cô ấy có phải do nghề người mẫu không?

02

(của một người phụ nữ) cao hấp dẫn, duyên dáng và trang nghiêm.

Of a woman attractively tall graceful and dignified.

Ví dụ

Maria is a statuesque woman who commands attention in any crowd.

Maria là một người phụ nữ cao ráo, thu hút sự chú ý trong đám đông.

Not all tall women are statuesque; grace is essential too.

Không phải tất cả phụ nữ cao đều có dáng vẻ thanh thoát; sự duyên dáng cũng rất quan trọng.

Is she considered statuesque by the modeling agency in New York?

Cô ấy có được coi là người phụ nữ cao ráo tại công ty người mẫu ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/statuesque/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Statuesque

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.