Bản dịch của từ Statuesque trong tiếng Việt
Statuesque

Statuesque (Adjective)
Gợi nhớ đến một bức tượng về kích thước, tư thế hoặc sự tĩnh lặng.
Reminiscent of a statue in size posture or stillness.
Her statuesque figure impressed everyone at the social gathering last night.
Hình dáng giống như tượng của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi tiệc tối qua.
He is not statuesque, but he has a charming personality.
Anh ấy không giống như một bức tượng, nhưng có tính cách cuốn hút.
Is her statuesque appearance a result of her modeling career?
Sự xuất hiện giống như bức tượng của cô ấy có phải do nghề người mẫu không?
(của một người phụ nữ) cao hấp dẫn, duyên dáng và trang nghiêm.
Of a woman attractively tall graceful and dignified.
Maria is a statuesque woman who commands attention in any crowd.
Maria là một người phụ nữ cao ráo, thu hút sự chú ý trong đám đông.
Not all tall women are statuesque; grace is essential too.
Không phải tất cả phụ nữ cao đều có dáng vẻ thanh thoát; sự duyên dáng cũng rất quan trọng.
Is she considered statuesque by the modeling agency in New York?
Cô ấy có được coi là người phụ nữ cao ráo tại công ty người mẫu ở New York không?
Từ "statuesque" thường được sử dụng để miêu tả một phong thái hay vẻ đẹp của con người, đặc biệt là phụ nữ, mang tính chất mạnh mẽ, oai vệ và giống như một bức tượng. Từ này xuất hiện trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ với cùng nghĩa, nhưng có thể gặp một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này thường được áp dụng trong nghệ thuật và văn hóa hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể thường xuyên xuất hiện trong các mô tả về thời trang và vẻ đẹp.
Từ "statuesque" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "statua", nghĩa là "bức tượng". Tiền tố "esque" trong tiếng Pháp có nghĩa là "giống như". Từ thế kỷ 18, "statuesque" được sử dụng để mô tả những ai có dáng vẻ thanh thoát, uy nghi, giống như một bức tượng. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa đương đại, chỉ người hoặc sự vật với vẻ đẹp mạnh mẽ, ấn tượng, thường gợi nhớ đến hình ảnh nghệ thuật cổ điển.
Từ "statuesque" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả vẻ đẹp và dáng vẻ thanh thoát của con người, đặc biệt trong nghệ thuật, thời trang và văn học. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để diễn đạt sự bất động hoặc tính không thay đổi, thường trong các bối cảnh mang tính ẩn dụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp