Bản dịch của từ Statute law trong tiếng Việt
Statute law

Statute law (Noun)
Luật do cơ quan lập pháp ban hành.
A law enacted by a legislative body.
Statute law protects citizens' rights in many democratic countries.
Luật do cơ quan lập pháp bảo vệ quyền của công dân ở nhiều nước dân chủ.
Statute law does not change without a legislative vote.
Luật không thay đổi nếu không có cuộc bỏ phiếu của cơ quan lập pháp.
What is the impact of statute law on social justice?
Tác động của luật đối với công bằng xã hội là gì?
Statute law governs many aspects of social welfare in the United States.
Luật điều lệ chi phối nhiều khía cạnh phúc lợi xã hội ở Hoa Kỳ.
Statute law does not cover all social issues in our community.
Luật điều lệ không bao gồm tất cả vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
What is the role of statute law in protecting social rights?
Vai trò của luật điều lệ trong việc bảo vệ quyền xã hội là gì?
Statute law regulates social behavior in many countries, including the United States.
Luật quy định hành vi xã hội ở nhiều quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ.
Statute law does not always reflect current social values and norms.
Luật không phải lúc nào cũng phản ánh giá trị và chuẩn mực xã hội hiện tại.
Does statute law impact social issues like poverty and education access?
Luật có ảnh hưởng đến các vấn đề xã hội như nghèo đói và tiếp cận giáo dục không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp