Bản dịch của từ Steadying trong tiếng Việt
Steadying

Steadying(Verb)
Dạng động từ của Steadying (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Steady |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Steadied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Steadied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Steadies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Steadying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "steadying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "steady", có nghĩa là làm cho ổn định hoặc giữ vững một trạng thái nào đó. Trong tiếng Anh, "steadying" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động giúp duy trì sự ổn định, cho dù về vật lý hay tâm lý. Cách phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng không đáng kể về mặt nghĩa và cách sử dụng. Trong viết, hai biến thể này tương tự nhau, với sự khác biệt chủ yếu ở cách dùng một số từ khác trong câu.
Từ "steadying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "steady", xuất phát từ tiếng Old English "stædige", có nghĩa là ổn định hoặc kiên định. Căn nguyên Latin của nó, "stabilis", chỉ sự ổn định và không thay đổi. Qua thời gian, "steadying" đã trở thành hình thức danh động từ, thể hiện hành động ổn định hoặc làm cho cái gì đó trở nên vững chãi. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự gia tăng và củng cố trạng thái vững bền trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "steadying" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động giữ ổn định hoặc làm vững chắc đối tượng nào đó. Trong IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, nhưng có thể thấy trong phần nghe và nói khi thảo luận về các quá trình vật lý hoặc kỹ thuật. Từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực như thể thao, cơ khí, và tâm lý, nơi việc duy trì trạng thái ổn định là quan trọng.
Họ từ
Từ "steadying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "steady", có nghĩa là làm cho ổn định hoặc giữ vững một trạng thái nào đó. Trong tiếng Anh, "steadying" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động giúp duy trì sự ổn định, cho dù về vật lý hay tâm lý. Cách phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng không đáng kể về mặt nghĩa và cách sử dụng. Trong viết, hai biến thể này tương tự nhau, với sự khác biệt chủ yếu ở cách dùng một số từ khác trong câu.
Từ "steadying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "steady", xuất phát từ tiếng Old English "stædige", có nghĩa là ổn định hoặc kiên định. Căn nguyên Latin của nó, "stabilis", chỉ sự ổn định và không thay đổi. Qua thời gian, "steadying" đã trở thành hình thức danh động từ, thể hiện hành động ổn định hoặc làm cho cái gì đó trở nên vững chãi. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự gia tăng và củng cố trạng thái vững bền trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "steadying" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động giữ ổn định hoặc làm vững chắc đối tượng nào đó. Trong IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, nhưng có thể thấy trong phần nghe và nói khi thảo luận về các quá trình vật lý hoặc kỹ thuật. Từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực như thể thao, cơ khí, và tâm lý, nơi việc duy trì trạng thái ổn định là quan trọng.
