Bản dịch của từ Steadying trong tiếng Việt
Steadying

Steadying (Verb)
She is steadying her emotions during the social event this weekend.
Cô ấy đang giữ vững cảm xúc trong sự kiện xã hội cuối tuần này.
He is not steadying his nerves before speaking to the crowd.
Anh ấy không giữ vững thần kinh trước khi nói chuyện với đám đông.
Are you steadying your thoughts for the social discussion tomorrow?
Bạn có đang giữ vững suy nghĩ cho cuộc thảo luận xã hội ngày mai không?
Dạng động từ của Steadying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Steady |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Steadied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Steadied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Steadies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Steadying |
Steadying (Adjective)
The steadying influence of friends helps during tough social situations.
Ảnh hưởng ổn định của bạn bè giúp trong các tình huống xã hội khó khăn.
Social media does not provide a steadying effect on mental health.
Mạng xã hội không cung cấp hiệu ứng ổn định cho sức khỏe tâm thần.
Can community support be a steadying force in people's lives?
Sự hỗ trợ từ cộng đồng có thể là một yếu tố ổn định trong cuộc sống không?
Họ từ
Từ "steadying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "steady", có nghĩa là làm cho ổn định hoặc giữ vững một trạng thái nào đó. Trong tiếng Anh, "steadying" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động giúp duy trì sự ổn định, cho dù về vật lý hay tâm lý. Cách phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng không đáng kể về mặt nghĩa và cách sử dụng. Trong viết, hai biến thể này tương tự nhau, với sự khác biệt chủ yếu ở cách dùng một số từ khác trong câu.
Từ "steadying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "steady", xuất phát từ tiếng Old English "stædige", có nghĩa là ổn định hoặc kiên định. Căn nguyên Latin của nó, "stabilis", chỉ sự ổn định và không thay đổi. Qua thời gian, "steadying" đã trở thành hình thức danh động từ, thể hiện hành động ổn định hoặc làm cho cái gì đó trở nên vững chãi. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự gia tăng và củng cố trạng thái vững bền trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "steadying" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động giữ ổn định hoặc làm vững chắc đối tượng nào đó. Trong IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, nhưng có thể thấy trong phần nghe và nói khi thảo luận về các quá trình vật lý hoặc kỹ thuật. Từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực như thể thao, cơ khí, và tâm lý, nơi việc duy trì trạng thái ổn định là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



