Bản dịch của từ Steepness trong tiếng Việt
Steepness

Steepness (Noun)
The steepness of the income inequality in the country is alarming.
Độ dốc của sự bất bình đẳng thu nhập trong đất nước đang đáng báo động.
The government needs to address the steepness of the housing prices.
Chính phủ cần giải quyết độ dốc của giá nhà.
Is the steepness of the education costs hindering students' opportunities?
Độ dốc của chi phí giáo dục có đang làm trở ngại cho cơ hội của sinh viên không?
Dạng danh từ của Steepness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Steepness | - |
Steepness (Noun Uncountable)
The steepness of the learning curve can be challenging for students.
Độ dốc của đường cong học tập có thể khó khăn đối với sinh viên.
The lack of steepness in his essay structure affected his IELTS score.
Sự thiếu độ dốc trong cấu trúc bài luận của anh ấy ảnh hưởng đến điểm IELTS của anh ấy.
Is the steepness of the vocabulary requirement the same for all levels?
Độ dốc của yêu cầu từ vựng có giống nhau ở tất cả các cấp độ không?
Họ từ
Từ "steepness" chỉ độ dốc, độ nghiêng của một bề mặt hay địa hình. Trong ngữ cảnh địa lý, độ dốc thể hiện sự thay đổi chiều cao theo khoảng cách ngang. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này thường phổ biến hơn trong các tài liệu khoa học hoặc kỹ thuật để mô tả các đặc điểm địa hình.
Từ "steepness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "steep", xuất phát từ tiếng Old English "styep", có nghĩa là "dốc" hay "cao". Gốc Latin của nó là "stīp", mang ý nghĩa tương tự. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự gia tăng độ nghiêng hoặc độ dốc của một bề mặt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "steepness" được sử dụng để mô tả mức độ rõ ràng của độ dốc, thường áp dụng trong các lĩnh vực như địa lý và toán học.
Từ "steepness" thường không xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong các phần thi Writing và Speaking, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả địa lý hoặc các tình huống liên quan đến biến đổi khí hậu. Trong các lĩnh vực như toán học hoặc vật lý, "steepness" được sử dụng để chỉ độ dốc của đồ thị hoặc mặt phẳng, đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích xu hướng. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong không gian học thuật khi thảo luận về các khía cạnh vật lý của môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
