Bản dịch của từ Step down trong tiếng Việt
Step down

Step down (Verb)
After many years of service, he decided to step down.
Sau nhiều năm phục vụ, anh ấy quyết định từ chức.
The CEO announced his plan to step down next month.
CEO thông báo kế hoạch từ chức vào tháng tới.
She felt relieved after finally deciding to step down as president.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi quyết định từ chức làm tổng thống.
Step down (Phrase)
The number of volunteers stepping down decreased significantly last year.
Số lượng tình nguyện viên giảm đáng kể năm ngoái.
The donations have been stepping down gradually due to economic challenges.
Số tiền quyên góp đã giảm dần do thách thức kinh tế.
The support for the charity event started to step down after the initial excitement.
Sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện bắt đầu giảm sau sự hứng thú ban đầu.
"Step down" là cụm động từ tiếng Anh, mang nghĩa là từ chức hoặc rút lui khỏi một vị trí quyền lực hoặc trách nhiệm. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh chính trị hoặc doanh nghiệp khi một cá nhân quyết định không tiếp tục đảm nhận vai trò của mình. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn các thuật ngữ truyền thống hơn để chỉ hành động tương tự.
Cụm từ "step down" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "step", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "stӕp", nghĩa là "bước đi". Trong lịch sử, "step down" thường được sử dụng để chỉ hành động rời bỏ một vị trí, chức vụ hoặc tình huống, thường diễn ra theo cách tôn trọng. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ phản ánh sự chuyển giao quyền lực hoặc trách nhiệm một cách chủ động và có chủ ý, thường gặp trong các bối cảnh chính trị và công việc.
Cụm từ "step down" thường xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến bối cảnh mô tả sự từ chức hoặc giảm thiểu vai trò. Trong ngữ cảnh chung, "step down" thường được sử dụng khi một người lãnh đạo quyết định rời khỏi vị trí của mình, thường là vì lý do cá nhân hoặc áp lực. Cụm từ này cũng có thể có ý nghĩa chuyển giao quyền lực trong các tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp