Bản dịch của từ Stereotypic trong tiếng Việt
Stereotypic

Stereotypic (Adjective)
(đặc biệt là nhân vật trong vở kịch hoặc tiểu thuyết) thiếu chiều sâu hoặc độc đáo; rập khuôn.
Especially of a character in a play or novel lacking depth or originality stereotyped.
The movie features stereotypic characters with no real depth or originality.
Bộ phim có những nhân vật rập khuôn, không có chiều sâu hoặc sự độc đáo.
Stereotypic roles in media can harm social perceptions of different groups.
Các vai trò rập khuôn trong truyền thông có thể gây hại cho nhận thức xã hội.
Are stereotypic characters common in modern television shows or films?
Có phải các nhân vật rập khuôn thường gặp trong các chương trình truyền hình hiện đại không?
Họ từ
Từ "stereotypic" đề cập đến các hành vi, đặc điểm hoặc quan điểm có tính chất chuẩn mực hoặc định hình, thường được áp dụng cho một nhóm người hoặc đối tượng mà không chú ý đến sự đa dạng trong từng cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và khoa học xã hội để chỉ các mô hình hoặc hình ảnh đơn giản hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh nghiên cứu về định kiến, trong khi tiếng Anh Anh có thể thấy ít hơn trong các ngữ cảnh tương tự.
Từ "stereotypic" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "stereotypus", có nghĩa là "hình thức cố định", được tạo thành từ "stereo" (cứng) và "typos" (khuôn mẫu). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngành in ấn để chỉ các khuôn mẫu cứng dùng để in ấn. Về sau, nó được áp dụng trong tâm lý học để chỉ các hình ảnh, khái niệm hoặc đặc điểm cố định liên quan đến một nhóm người. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự lặp đi lặp lại những đặc điểm định sẵn, thường dẫn đến những đánh giá sai lầm hoặc phân biệt.
Thuật ngữ "stereotypic" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thi thường bàn luận về các vấn đề xã hội và văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như tâm lý học, nghiên cứu xã hội, để mô tả các hành vi hoặc ý kiến được hình thành từ các định kiến cố định. "Stereotypic" cũng thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu hoặc thuyết trình khoa học khi thảo luận về tính chất của các mẫu hành vi hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


