Bản dịch của từ Sterner trong tiếng Việt

Sterner

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sterner (Adjective)

stˈɝnɚ
stˈɝnɚ
01

Có thái độ, thái độ nghiêm khắc, khắt khe.

Having a severe or strict manner or attitude.

Ví dụ

The sterner teacher demanded punctuality from all students.

Giáo viên nghiêm khắc yêu cầu đúng giờ từ tất cả học sinh.

Her sterner approach to discipline resulted in improved behavior.

Cách tiếp cận nghiêm khắc của cô ấy đã dẫn đến hành vi cải thiện.

The sterner rules at the new social club caused some complaints.

Những quy tắc nghiêm ngặt tại câu lạc bộ xã hội mới gây ra một số phàn nàn.

02

Không thể hiện bất kỳ sự thân thiện hay thông cảm nào.

Not showing any friendliness or sympathy.

Ví dụ

The sterner teacher never smiled at his students.

Giáo viên khó tính không bao giờ mỉm cười với học sinh.

His sterner demeanor made it hard for others to approach him.

Thái độ khó tính của anh ấy làm cho người khác khó tiếp cận.

The sterner rules in the office led to a tense atmosphere.

Các quy định khó tính trong văn phòng tạo ra bầu không khí căng thẳng.

Dạng tính từ của Sterner (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Stern

Nghiêm khắc

Sterner

Sterner

Sternest

Cứng nhắc nhất

Sterner (Adverb)

stˈɝnɚ
stˈɝnɚ
01

Theo cách đó là nghiêm trọng hoặc nghiêm ngặt.

In a way that is severe or strict.

Ví dụ

The teacher spoke sterner to the misbehaving students.

Cô giáo nói nghiêm khắc với học sinh hư.

The boss looked sterner after the company's profit dropped.

Ông chủ trông nghiêm nặng sau khi lợi nhuận công ty giảm.

The judge's tone grew sterner as the trial progressed.

Giọng điệu của thẩm phán trở nghiêm nặng khi phiên tòa tiến triển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sterner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sterner

Không có idiom phù hợp