Bản dịch của từ Sternpost trong tiếng Việt

Sternpost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sternpost (Noun)

stˈɝnpoʊst
stˈɝɹnpoʊst
01

Giá đỡ thẳng đứng trung tâm ở đuôi thuyền, theo truyền thống mang bánh lái.

The central upright support at the stern of a boat traditionally bearing the rudder.

Ví dụ

The sternpost of the boat was damaged during the storm last week.

Cột đứng phía sau của chiếc thuyền bị hư hại trong cơn bão tuần trước.

The sternpost does not support the boat's weight effectively.

Cột đứng phía sau không hỗ trợ trọng lượng của chiếc thuyền hiệu quả.

Is the sternpost made of wood or metal on your boat?

Cột đứng phía sau được làm bằng gỗ hay kim loại trên thuyền của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sternpost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sternpost

Không có idiom phù hợp