Bản dịch của từ Sticking plaster trong tiếng Việt

Sticking plaster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sticking plaster (Noun)

stˈɪkɨŋ plˈæstɚ
stˈɪkɨŋ plˈæstɚ
01

Một miếng vật liệu dẻo có lớp keo phía sau để che vết cắt hoặc vết thương nhỏ.

A piece of flexible material with an adhesive backing for covering cuts or small wounds.

Ví dụ

I always carry sticking plaster in my bag for emergencies.

Tôi luôn mang theo băng dán trong túi cho những trường hợp khẩn cấp.

We don't need sticking plaster for minor cuts at the picnic.

Chúng tôi không cần băng dán cho những vết cắt nhỏ trong buổi dã ngoại.

Do you have sticking plaster for the cut on Sarah's hand?

Bạn có băng dán cho vết cắt trên tay của Sarah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sticking plaster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sticking plaster

Không có idiom phù hợp