Bản dịch của từ Stifling trong tiếng Việt
Stifling
Stifling (Adjective)
Rất nóng và gây khó thở; ngột ngạt.
Very hot and causing difficulties in breathing suffocating.
The stifling heat during the protest made it hard to breathe.
Sức nóng ngột ngạt trong cuộc biểu tình làm thở khó khăn.
The stifling rules in the community limited people's freedom.
Những quy tắc ngột ngạt trong cộng đồng hạn chế tự do của mọi người.
The stifling atmosphere at the meeting made everyone uncomfortable.
Bầu không khí ngột ngạt tại cuộc họp khiến mọi người không thoải mái.
Stifling (Verb)
The strict rules stifled creativity in the community center.
Những quy định nghiêm ngặt đã làm cho sự sáng tạo bị kiềm chế tại trung tâm cộng đồng.
The government's censorship stifled freedom of expression on social media.
Việc kiểm duyệt của chính phủ đã làm cho tự do biểu đạt bị kiềm chế trên mạng xã hội.
The outdated traditions stifled progress in the society.
Những truyền thống lỗi thời đã làm cho tiến bộ bị kiềm chế trong xã hội.
Dạng động từ của Stifling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stifle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stifled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stifled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stifles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stifling |
Họ từ
Từ "stifling" là tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả cảm giác ngột ngạt, khó chịu, thường liên quan đến không khí hay bầu không khí hạn chế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, "stifling" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau; ở Anh, nó thường ám chỉ đến thời tiết hoặc không gian kín, trong khi ở Mỹ, nó có thể liên quan nhiều đến cảm xúc hay áp lực tâm lý.
Từ "stifling" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "stifle", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "estouffer", và về sau từ tiếng Latinh "stúpare", có nghĩa là "làm ngạt thở" hay "ngăn cản". Nguyên thuỷ, từ này chỉ việc làm cho không khí không lưu thông, dẫn đến cảm giác khó chịu. Hiện nay, từ "stifling" thường được dùng để mô tả cảm giác nén chặt, áp lực trong môi trường hoặc tâm lý, phản ánh sự ngột ngạt trong giao tiếp hoặc tình huống.
Từ "stifling" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng để miêu tả môi trường gây áp lực hoặc cảm giác ngột ngạt, như trong các tình huống xã hội hoặc môi trường làm việc. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong văn học và báo chí để mô tả những tình huống không gian, khí hậu hay tâm lý khó chịu, góp phần tạo hình ảnh rõ nét cho người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp