Bản dịch của từ Stimulate growth trong tiếng Việt

Stimulate growth

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stimulate growth (Verb)

stˈɪmjəlˌeɪt ɡɹˈoʊθ
stˈɪmjəlˌeɪt ɡɹˈoʊθ
01

Khuyến khích hoặc làm cho cái gì đó phát triển hoặc trở nên năng động

To encourage or make something develop or become active

Ví dụ

Community programs stimulate growth in local businesses like Joe's Cafe.

Các chương trình cộng đồng kích thích sự phát triển của các doanh nghiệp địa phương như Joe's Cafe.

The new policy does not stimulate growth in small startups.

Chính sách mới không kích thích sự phát triển của các công ty khởi nghiệp nhỏ.

How can we stimulate growth in our community's social activities?

Làm thế nào chúng ta có thể kích thích sự phát triển của các hoạt động xã hội trong cộng đồng?

02

Khiến ai đó trở nên tích cực hoặc quan tâm hơn

To cause someone to become more active or interested

Ví dụ

Community events stimulate growth in local businesses like Joe's Coffee Shop.

Các sự kiện cộng đồng thúc đẩy sự phát triển cho các doanh nghiệp địa phương như Joe's Coffee Shop.

Social media does not stimulate growth for all small businesses equally.

Mạng xã hội không thúc đẩy sự phát triển cho tất cả doanh nghiệp nhỏ một cách công bằng.

How can volunteer programs stimulate growth in our community initiatives?

Các chương trình tình nguyện có thể thúc đẩy sự phát triển trong các sáng kiến cộng đồng của chúng ta như thế nào?

03

Tăng cường phản ứng hoặc hoạt động sinh lý.

To increase the physiological response or activity.

Ví dụ

The new policy will stimulate growth in local small businesses this year.

Chính sách mới sẽ kích thích sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ địa phương năm nay.

The program does not stimulate growth in underprivileged communities effectively.

Chương trình không kích thích sự phát triển ở các cộng đồng thiệt thòi một cách hiệu quả.

Will the government stimulate growth in the social sector next year?

Liệu chính phủ có kích thích sự phát triển trong lĩnh vực xã hội năm tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stimulate growth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stimulate growth

Không có idiom phù hợp