Bản dịch của từ Stimulate growth trong tiếng Việt
Stimulate growth

Stimulate growth (Verb)
Community programs stimulate growth in local businesses like Joe's Cafe.
Các chương trình cộng đồng kích thích sự phát triển của các doanh nghiệp địa phương như Joe's Cafe.
The new policy does not stimulate growth in small startups.
Chính sách mới không kích thích sự phát triển của các công ty khởi nghiệp nhỏ.
How can we stimulate growth in our community's social activities?
Làm thế nào chúng ta có thể kích thích sự phát triển của các hoạt động xã hội trong cộng đồng?
Community events stimulate growth in local businesses like Joe's Coffee Shop.
Các sự kiện cộng đồng thúc đẩy sự phát triển cho các doanh nghiệp địa phương như Joe's Coffee Shop.
Social media does not stimulate growth for all small businesses equally.
Mạng xã hội không thúc đẩy sự phát triển cho tất cả doanh nghiệp nhỏ một cách công bằng.
How can volunteer programs stimulate growth in our community initiatives?
Các chương trình tình nguyện có thể thúc đẩy sự phát triển trong các sáng kiến cộng đồng của chúng ta như thế nào?
Tăng cường phản ứng hoặc hoạt động sinh lý.
To increase the physiological response or activity.
The new policy will stimulate growth in local small businesses this year.
Chính sách mới sẽ kích thích sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ địa phương năm nay.
The program does not stimulate growth in underprivileged communities effectively.
Chương trình không kích thích sự phát triển ở các cộng đồng thiệt thòi một cách hiệu quả.
Will the government stimulate growth in the social sector next year?
Liệu chính phủ có kích thích sự phát triển trong lĩnh vực xã hội năm tới không?
"Stimulate growth" là một cụm từ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, sinh học và tâm lý học, để chỉ quá trình kích thích sự phát triển hoặc tăng trưởng của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hoặc viết tắt. Tuy nhiên, phong cách diễn đạt trong văn bản có thể khác nhau, với Anh thường ưa chuộng cách diễn đạt trang trọng hơn.