Bản dịch của từ Stiver trong tiếng Việt
Stiver

Stiver (Noun)
He paid a stiver for the bread at the local market.
Anh ấy trả một xu cho ổ bánh ở chợ địa phương.
In the past, a stiver was a common denomination in transactions.
Trong quá khứ, một xu là mệnh giá phổ biến trong giao dịch.
The beggar found a stiver on the street and used it for food.
Người ăn xin tìm thấy một xu trên đường và dùng nó để mua thức ăn.
Từ "stiver" trong tiếng Anh thường được hiểu là một đơn vị đo lường cho một phần nhỏ hoặc một số lượng không đáng kể. Trong một số ngữ cảnh, "stiver" cũng được dùng để chỉ một số tiền nhỏ. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường gặp trong tiếng Anh cổ hoặc trong các tác phẩm văn học cổ điển. Về ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi phát âm từ này. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này chủ yếu có nguồn gốc từ tiếng Anh Anh.
Từ "stiver" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan cổ "stuyver", có nghĩa là một đồng tiền nhỏ hoặc một phần trăm. Nguyên gốc này thể hiện sự liên kết với khái niệm về giá trị vật chất và tài chính. Trong lịch sử, "stiver" thường được sử dụng trong thương mại và giao dịch, nhưng hiện nay, ý nghĩa của nó đã chuyển sang bối cảnh sử dụng cơ bản hơn, mang một ý nghĩa tượng trưng về sự nhỏ bé hoặc không đáng kể trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "stiver" là một thuật ngữ hiếm gặp trong tiếng Anh, thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh chung, "stiver" chủ yếu được sử dụng trong tiếng lóng để chỉ một số tiền nhỏ hoặc một phần nhỏ của cái gì đó. Khả năng xuất hiện của từ này trong các văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày rất hạn chế, cho thấy nó không phải là một từ vựng thiết yếu cho người học ngôn ngữ.