Bản dịch của từ Stochastic trong tiếng Việt
Stochastic

Stochastic (Adjective)
Có phân bố hoặc mẫu xác suất ngẫu nhiên có thể được phân tích thống kê nhưng có thể không được dự đoán chính xác.
Having a random probability distribution or pattern that may be analysed statistically but may not be predicted precisely.
The stochastic nature of social media trends can be unpredictable for marketers.
Tính ngẫu nhiên của các xu hướng mạng xã hội có thể khó đoán cho các nhà tiếp thị.
Social events do not always follow a stochastic pattern; they can be planned.
Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng theo một mô hình ngẫu nhiên; chúng có thể được lên kế hoạch.
Is the distribution of social behaviors truly stochastic in urban settings?
Phân bố hành vi xã hội có thực sự ngẫu nhiên trong các khu đô thị không?
Họ từ
Từ "stochastic" (tiếng Việt: ngẫu nhiên) được sử dụng để mô tả các quá trình hoặc hệ thống có tính chất ngẫu nhiên, không chắc chắn, thường gặp trong toán học, thống kê và tài chính. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh, "stochastic" được phát âm là /stəˈkæs.tɪk/ và thường được sử dụng để chỉ các mô hình thống kê mà tại đó dữ liệu có sự biến động không thể đoán trước.
Từ "stochastic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "stochastikos", nghĩa là "tính ngẫu nhiên, tính giả định". Được nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 20, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thống kê và xác suất để chỉ các quá trình hoặc mô hình có tính ngẫu nhiên. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự chuyển mình trong nghiên cứu khoa học, khi mà tính không chắc chắn và sự biến đổi được công nhận là các yếu tố quan trọng trong các hệ thống phức tạp.
Từ "stochastic" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở thành phần Writing và Speaking, trong bối cảnh khoa học và kinh tế. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng nó thường liên quan đến các khái niệm về bất định trong thống kê và mô phỏng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như tài chính để mô tả các quá trình dự đoán không chắc chắn, hay trong nghiên cứu khoa học nhằm nhấn mạnh tính ngẫu nhiên của các hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp