Bản dịch của từ Stocktake trong tiếng Việt
Stocktake
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Stocktake (Noun)
The store conducted a stocktake last week to check inventory levels.
Cửa hàng đã tiến hành kiểm kê vào tuần trước để kiểm tra hàng tồn.
They did not finish the stocktake before the store opened on Monday.
Họ đã không hoàn thành việc kiểm kê trước khi cửa hàng mở vào thứ Hai.
When will the next stocktake occur at the community center?
Khi nào sẽ có lần kiểm kê tiếp theo tại trung tâm cộng đồng?
Stocktake (Verb)
We will stocktake all items in the store next Monday.
Chúng tôi sẽ kiểm kê tất cả hàng hóa trong cửa hàng vào thứ Hai tới.
They do not stocktake every month; it is too time-consuming.
Họ không kiểm kê hàng tháng; điều đó tốn quá nhiều thời gian.
When will you stocktake the supplies for the community event?
Khi nào bạn sẽ kiểm kê vật tư cho sự kiện cộng đồng?
"Stocktake" là thuật ngữ chỉ quá trình kiểm kê hàng hóa hoặc tài sản của một doanh nghiệp nhằm đánh giá chính xác số lượng và trạng thái của chúng. Trong tiếng Anh, "stocktake" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "inventory" để chỉ cùng một khái niệm. Sự khác biệt giữa hai từ này chủ yếu nằm ở phạm vi và ngữ cảnh sử dụng. "Stocktake" thường ám chỉ một hoạt động chính thức diễn ra theo định kỳ, trong khi "inventory" có thể đề cập đến danh sách hàng hóa mà không nhất thiết phải gắn với một quy trình kiểm kê cụ thể.
Từ "stocktake" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "stock" (có nghĩa là hàng hóa, tài sản) và "take" (lấy, thu thập). "Stock" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "stoc", nghĩa là vật lưu trữ hay nguồn cung. Nghĩa hiện tại của "stocktake" liên quan đến việc kiểm kê hàng tồn kho, bắt nguồn từ thực tiễn quản lý tài sản trong kinh doanh. Thuật ngữ này phản ánh sự cần thiết của việc theo dõi và kiểm soát tài sản để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động thương mại.
Từ "stocktake" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thương mại, nó thường được sử dụng khi đề cập đến quá trình kiểm kê hàng hóa để đánh giá tình trạng tài chính của một doanh nghiệp. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý kho, kế hoạch tài chính, và chiến lược phát triển để phân tích và điều chỉnh nguồn lực.