Bản dịch của từ Stoical trong tiếng Việt

Stoical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stoical (Adjective)

stˈoʊɪkl̩
stˈoʊɪkl̩
01

Chịu đựng đau đớn và khó khăn mà không thể hiện cảm xúc hay phàn nàn.

Enduring pain and hardship without showing one's feelings or complaining.

Ví dụ

Despite the difficulties, she remained stoical throughout the social upheaval.

Bất chấp khó khăn, cô ấy vẫn kiên cường trong suốt biến động xã hội.

The stoical attitude of the community during the crisis was admirable.

Thái độ kiên cường của cộng đồng trong thời kỳ khủng hoảng thật đáng ngưỡng mộ.

He maintained a stoical demeanor despite the social challenges he faced.

Anh ấy vẫn giữ thái độ kiên cường bất chấp những thách thức xã hội mà anh ấy phải đối mặt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stoical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stoical

Không có idiom phù hợp