Bản dịch của từ Stoical trong tiếng Việt
Stoical

Stoical (Adjective)
Despite the difficulties, she remained stoical throughout the social upheaval.
Bất chấp khó khăn, cô ấy vẫn kiên cường trong suốt biến động xã hội.
The stoical attitude of the community during the crisis was admirable.
Thái độ kiên cường của cộng đồng trong thời kỳ khủng hoảng thật đáng ngưỡng mộ.
He maintained a stoical demeanor despite the social challenges he faced.
Anh ấy vẫn giữ thái độ kiên cường bất chấp những thách thức xã hội mà anh ấy phải đối mặt.
Họ từ
Từ "stoical" xuất phát từ trường phái triết học Stoicism, mô tả tính cách kiên nhẫn, không biểu lộ cảm xúc dù trong hoàn cảnh khó khăn. Trong tiếng Anh, từ này có thể sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay viết. Tuy nhiên, "stoical" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh văn học và triết học để chỉ sự bình tĩnh nội tâm và khả năng chấp nhận số phận mà không phiền muộn.
Từ "stoical" xuất phát từ tiếng Latinh "stoicus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "stoa", nghĩa là "cột" hoặc "hành lang", nơi các triết gia Stoicism thường tụ họp để giảng dạy. Stoicism, một trường phái triết học cổ đại, nhấn mạnh việc duy trì bình tĩnh và lý trí trong mọi tình huống, bất chấp những khó khăn. Ngày nay, "stoical" được sử dụng để chỉ những người kiên nhẫn, chấp nhận đau khổ mà không phàn nàn, phản ánh tư tưởng triết học này.
Từ "stoical" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề cảm xúc và triết lý sống. Trong bối cảnh khác, "stoical" được sử dụng để miêu tả thái độ kiên nhẫn, kiềm chế cảm xúc trước khó khăn hay thử thách, thường thấy trong văn học, triết lý và các cuộc thảo luận về nhân cách. Từ này thể hiện một phẩm chất tinh thần được ngưỡng mộ trong nhiều văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp