Bản dịch của từ Storage space trong tiếng Việt
Storage space

Storage space (Phrase)
Khả năng hoặc khả năng lưu trữ các vật phẩm hoặc thông tin.
The capacity or capability to store items or information.
Many families need more storage space for their children's toys.
Nhiều gia đình cần thêm không gian lưu trữ cho đồ chơi của trẻ.
Not everyone has enough storage space in their small apartments.
Không phải ai cũng có đủ không gian lưu trữ trong căn hộ nhỏ.
Is there adequate storage space for community events in your neighborhood?
Có đủ không gian lưu trữ cho các sự kiện cộng đồng trong khu phố của bạn không?
Diện tích được phân bổ cho mục đích lưu trữ.
The area allocated for storage purposes.
The community center has ample storage space for donated goods.
Trung tâm cộng đồng có không gian lưu trữ đủ cho hàng hóa quyên góp.
There isn't enough storage space for all the food donations.
Không có đủ không gian lưu trữ cho tất cả các thực phẩm quyên góp.
Is there sufficient storage space in the local food bank?
Có đủ không gian lưu trữ tại ngân hàng thực phẩm địa phương không?
Community centers often provide storage space for local charities' supplies.
Các trung tâm cộng đồng thường cung cấp không gian lưu trữ cho các tổ chức từ thiện.
Many families do not have enough storage space for their belongings.
Nhiều gia đình không có đủ không gian lưu trữ cho đồ đạc của họ.
Is there sufficient storage space in your apartment for donations?
Có đủ không gian lưu trữ trong căn hộ của bạn cho các khoản quyên góp không?
"Storage space" là một thuật ngữ chỉ không gian được sử dụng để lưu trữ đồ vật hoặc dữ liệu, thường liên quan đến các hệ thống lưu trữ vật lý hoặc điện tử. Trong tiếng Anh British, thuật ngữ này thường được viết giống hệt và sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự như tiếng Anh American. Tuy nhiên, trong tiếng Anh British, từ "space" có thể được nhấn mạnh hơn khi nói về không gian vật lý. Trong khi đó, trong tiếng Anh American, "storage" thường được áp dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh lưu trữ dữ liệu số.
Cụm từ "storage space" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "storage" bắt nguồn từ "storia" (có nghĩa là lưu trữ) và "space" từ "spatium" (có nghĩa là khoảng trống hoặc khu vực). Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển của khái niệm lưu giữ và tổ chức vật chất trong không gian. Qua thời gian, ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc quản lý và tối ưu hóa không gian để chứa đựng thông tin, dữ liệu hoặc vật dụng đã trở thành một khía cạnh quan trọng trong các lĩnh vực như công nghệ và logistics.
"Cụm từ 'storage space' xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về công nghệ hoặc môi trường. Trong bối cảnh khác, 'storage space' thường được sử dụng để chỉ không gian lưu trữ dữ liệu trong máy tính, kho bãi hàng hóa, hoặc trong các cuộc thảo luận về tổ chức và quản lý tài nguyên. Việc hiểu rõ về thuật ngữ này giúp thí sinh có khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng hơn trong các tình huống thực tiễn".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

