Bản dịch của từ Stormwater trong tiếng Việt

Stormwater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stormwater(Noun)

stˈɔːmwɔːtɐ
ˈstɔrmˌwɔtɝ
01

Nước mưa được thu thập và quản lý trong các hệ thống được thiết kế để xử lý nước chảy tràn.

Rainwater that is collected and managed in systems designed to deal with runoff

Ví dụ
02

Nước chảy trên bề mặt và thường bị ô nhiễm trước khi được xả ra môi trường.

Water that flows over surfaces and is often contaminated before being discharged into the environment

Ví dụ
03

Nước bắt nguồn từ các hiện tượng précipitation như mưa hoặc tuyết tan.

Water that originates from precipitation events such as rain or melting snow

Ví dụ