Bản dịch của từ Runoff trong tiếng Việt
Runoff

Runoff (Noun)
The school organized a runoff to determine the winner of the debate.
Trường tổ chức một cuộc bầu cử để xác định người chiến thắng của cuộc tranh luận.
The runoff between the top two candidates was intense and closely watched.
Cuộc bầu cử giữa hai ứng cử viên hàng đầu rất căng thẳng và được theo dõi chặt chẽ.
The runoff results will be announced tomorrow at the town hall.
Kết quả cuộc bầu cử sẽ được thông báo vào ngày mai tại hội trường thị trấn.
The school organized a runoff to determine the winner.
Trường tổ chức cuộc bầu cử để xác định người chiến thắng.
The runoff between the top two candidates was very close.
Cuộc bầu cử giữa hai ứng cử viên hàng đầu rất gần.
Runoff (Adjective)
The runoff water from the small creek joined the main river.
Nước chảy từ con suối nhỏ đã kết hợp vào dòng chính.
The runoff pollution affected the larger body of water downstream.
Ô nhiễm từ nước chảy ảnh hưởng đến cơ thể lớn hơn ở hạ lưu.
The runoff sediment carried nutrients to the ocean ecosystem.
Cặn chảy mang dưỡng chất đến hệ sinh thái đại dương.
Runoff (Verb)
After the heavy rain, the water runoff flooded the streets.
Sau cơn mưa lớn, nước chảy tràn ngập đường phố.
The factory runoff polluted the nearby river, harming aquatic life.
Nước thải của nhà máy làm ô nhiễm sông gần đó, gây hại cho sinh vật sống dưới nước.
The runoff from the construction site caused soil erosion in the area.
Nước chảy từ công trường xây dựng gây ra sự xói mòn đất đai trong khu vực.
Họ từ
"Runoff" là thuật ngữ chỉ nước chảy tràn ra từ vùng đất trong quá trình mưa hoặc tan băng, thường dẫn đến việc di chuyển đất, hóa chất và ô nhiễm vào các nguồn nước. Trong tiếng Anh, "runoff" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "runoff" trong lĩnh vực môi trường có thể được bàn luận nhiều hơn ở các quốc gia có chính sách bảo vệ môi trường chặt chẽ hơn.
Từ "runoff" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "run off", kết hợp với tiền tố "run" có gốc từ tiếng Latin "currere", nghĩa là “chạy”. Trong bối cảnh môi trường, "runoff" chỉ quá trình nước chảy từ đất đai vào các dòng chảy tự nhiên sau khi mưa hoặc tưới nước. Khái niệm này đã phát triển thành một phần quan trọng trong nghiên cứu thủy văn và ô nhiễm môi trường, phản ánh mối liên hệ giữa sự chảy tràn và tác động đến hệ sinh thái.
Từ "runoff" thường được sử dụng trong bối cảnh môi trường và nước, đặc biệt là trong các bài luận và phần thi về khoa học tự nhiên trong IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có thể ở mức trung bình, thường xuất hiện trong các bài đọc về sinh thái học hoặc quy hoạch đô thị. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn bản nghiên cứu liên quan đến quản lý tài nguyên nước và tác động của đô thị hóa đến chất lượng nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp