Bản dịch của từ Stormy petrel trong tiếng Việt

Stormy petrel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stormy petrel (Noun)

stˈɑɹmi pˈɛtɹl
stˈɑɹmi pˈɛtɹl
01

Một loài chim biển có bộ lông chủ yếu là màu đen, bay thấp trên biển, thường khi có bão.

A seabird with mainly black plumage which flies low over the sea often in stormy weather.

Ví dụ

The stormy petrel is a symbol of hope for fishermen at sea.

Hải âu bão tố là biểu tượng của hy vọng cho ngư dân trên biển.

Many people do not know about the stormy petrel's significance in culture.

Nhiều người không biết về ý nghĩa của hải âu bão tố trong văn hóa.

Is the stormy petrel often seen during stormy weather in the ocean?

Hải âu bão tố có thường được nhìn thấy trong thời tiết bão tố trên biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stormy petrel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stormy petrel

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.