Bản dịch của từ Story arc trong tiếng Việt

Story arc

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Story arc (Noun)

01

Một cốt truyện mở rộng hoặc tiếp tục trong các phương tiện kể chuyện theo từng tập như truyền hình hoặc truyện tranh.

An extended or continuing storyline in episodic storytelling media such as television or comic books.

Ví dụ

The TV show has a captivating story arc that keeps viewers engaged.

Chương trình TV có một cốt truyện hấp dẫn giữ người xem thích thú.

The comic book lacks a clear story arc, making it confusing.

Quyển truyện tranh thiếu một cốt truyện rõ ràng, khiến nó gây nhầm lẫn.

Is it important to have a well-developed story arc in IELTS writing?

Có quan trọng phải có một cốt truyện phát triển tốt trong viết IELTS không?

The story arc in the TV series spans multiple seasons.

Câu chuyện trong series truyền hình kéo dài qua nhiều mùa.

The comic book lacks a coherent story arc, confusing readers.

Cuốn truyện tranh thiếu câu chuyện liên kết, làm độc giả bối rối.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Story arc cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Story arc

Không có idiom phù hợp