Bản dịch của từ Episodic trong tiếng Việt

Episodic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Episodic (Adjective)

ˌɛpəsˈɑdɪk
ˌɛpɪsˈɑdɪk
01

Lẻ tẻ, diễn ra không thường xuyên và không thường xuyên.

Sporadic, happening infrequently and irregularly.

Ví dụ

The episodic meetings of the social club were hard to keep track of.

Các cuộc họp định kỳ của câu lạc bộ xã hội khó để theo dõi.

She made episodic appearances at social events due to her busy schedule.

Cô ấy tham gia định kỳ tại các sự kiện xã hội do lịch trình bận rộn của mình.

The episodic volunteer work at the social center was appreciated by all.

Công việc tình nguyện định kỳ tại trung tâm xã hội được tất cả đánh giá cao.

02

(văn học) tạo thành một chuỗi các tình tiết dường như không có liên kết với nhau.

(literature) made up a sequence of seemingly unconnected episodes.

Ví dụ

The novel had an episodic structure, jumping between different characters.

Cuốn tiểu thuyết có cấu trúc đoạn phim, nhảy giữa các nhân vật khác nhau.

The episodic nature of the TV series allowed for diverse storytelling.

Bản chất đoạn phim của series TV cho phép câu chuyện đa dạng.

Her writing style is episodic, focusing on individual moments rather than plot.

Phong cách viết của cô ấy là đoạn phim, tập trung vào những khoảnh khắc cá nhân thay vì cốt truyện.

03

Liên quan đến một tập phim.

Relating to an episode.

Ví dụ

The TV show has an episodic format with different stories each week.

Chương trình TV có định dạng episodic với các câu chuyện khác nhau mỗi tuần.

Her episodic memory helps her recall specific events from the past.

Ký ức episodic của cô giúp cô nhớ lại các sự kiện cụ thể từ quá khứ.

The novel is structured in an episodic manner, showcasing various incidents.

Cuốn tiểu thuyết được cấu trúc theo cách episodic, trưng bày các sự kiện đa dạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/episodic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Episodic

Không có idiom phù hợp