Bản dịch của từ Episodic trong tiếng Việt
Episodic

Episodic (Adjective)
Lẻ tẻ, diễn ra không thường xuyên và không thường xuyên.
The episodic meetings of the social club were hard to keep track of.
Các cuộc họp định kỳ của câu lạc bộ xã hội khó để theo dõi.
She made episodic appearances at social events due to her busy schedule.
Cô ấy tham gia định kỳ tại các sự kiện xã hội do lịch trình bận rộn của mình.
The episodic volunteer work at the social center was appreciated by all.
Công việc tình nguyện định kỳ tại trung tâm xã hội được tất cả đánh giá cao.
(văn học) tạo thành một chuỗi các tình tiết dường như không có liên kết với nhau.
(literature) made up a sequence of seemingly unconnected episodes.
The novel had an episodic structure, jumping between different characters.
Cuốn tiểu thuyết có cấu trúc đoạn phim, nhảy giữa các nhân vật khác nhau.
The episodic nature of the TV series allowed for diverse storytelling.
Bản chất đoạn phim của series TV cho phép câu chuyện đa dạng.
Her writing style is episodic, focusing on individual moments rather than plot.
Phong cách viết của cô ấy là đoạn phim, tập trung vào những khoảnh khắc cá nhân thay vì cốt truyện.
The TV show has an episodic format with different stories each week.
Chương trình TV có định dạng episodic với các câu chuyện khác nhau mỗi tuần.
Her episodic memory helps her recall specific events from the past.
Ký ức episodic của cô giúp cô nhớ lại các sự kiện cụ thể từ quá khứ.
The novel is structured in an episodic manner, showcasing various incidents.
Cuốn tiểu thuyết được cấu trúc theo cách episodic, trưng bày các sự kiện đa dạng.
Họ từ
Từ "episodic" được sử dụng để mô tả một đặc điểm liên quan đến các sự kiện hoặc các phần xảy ra trong một chuỗi, thường là trong ngữ cảnh phim, chương trình truyền hình hoặc văn học. Trong Anh Anh, "episodic" thường được sử dụng trong văn học để chỉ một tác phẩm được phân chia rõ ràng thành các chương hoặc phần. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể dùng từ này để mô tả các hiện tượng tâm lý, ví dụ như "episodic memory" (ký ức theo từng đoạn). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và lĩnh vực áp dụng của từ.
Từ "episodic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "episodios", có nghĩa là "đi vào", từ "epi-" (trên) và "hodos" (đường, cách thức). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những sự kiện diễn ra trong từng phần hoặc đoạn, thường là trong một chuỗi hoặc chương trình. Ngày nay, "episodic" được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc trải nghiệm diễn ra không liên tục, mang tính chất phân đoạn, nhằm nhấn mạnh sự thay đổi hoặc sự kiện ngắt quãng trong một trải nghiệm tổng thể.
Từ "episodic" thường xuyên xuất hiện trong phần Nghe, Đọc và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề văn hóa và tâm lý. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả câu chuyện hay trải nghiệm theo từng đoạn, điển hình trong các bài luận phân tích. Ngoài ra, từ "episodic" còn được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý học để chỉ các ký ức hạn chế theo từng sự kiện, thể hiện sự đa dạng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp