Bản dịch của từ Storyboard trong tiếng Việt
Storyboard

Storyboard (Noun)
Một chuỗi các hình vẽ, thường có một số hướng dẫn và lời thoại, thể hiện các cảnh quay được lên kế hoạch cho quá trình sản xuất phim hoặc truyền hình.
A sequence of drawings typically with some directions and dialogue representing the shots planned for a film or television production.
The storyboard for the documentary included 12 detailed scenes and dialogues.
Bảng phân cảnh cho bộ phim tài liệu bao gồm 12 cảnh chi tiết và đối thoại.
The team did not finalize the storyboard before the filming started.
Nhóm đã không hoàn thành bảng phân cảnh trước khi quay phim bắt đầu.
Did the director approve the storyboard for the social awareness campaign?
Đạo diễn có phê duyệt bảng phân cảnh cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?
Storyboard là một công cụ hỗ trợ trong việc lập kế hoạch và hình dung các cảnh của một dự án hình ảnh, thường được sử dụng trong sản xuất phim, hoạt hình và quảng cáo. Nó thường bao gồm các bản vẽ thể hiện các giai đoạn khác nhau của câu chuyện, giúp các nhà sản xuất hình dung mạch truyện và bố cục hình ảnh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm.
Từ "storyboard" có nguồn gốc từ hai thành phần: "story" (câu chuyện) và "board" (tấm ván hoặc bảng). Từ "story" bắt nguồn từ tiếng Latin "historia", nghĩa là câu chuyện hoặc việc xảy ra, trong khi "board" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bord", chỉ mặt phẳng để viết hoặc vẽ. Từ những năm 1930, "storyboard" đã được áp dụng trong ngành công nghiệp điện ảnh để mô tả các cảnh phim một cách hình ảnh hóa trước khi sản xuất, kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại của nó trong sản xuất và truyền thông hình ảnh.
Từ "storyboard" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể mô tả quy trình sáng tạo hoặc kế hoạch sản xuất. Trong bối cảnh giáo dục và nghệ thuật, "storyboard" thường được sử dụng để biểu thị cách thức hình ảnh hóa ý tưởng cho phim, hoạt hình hoặc quảng cáo. Từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về công nghệ, truyền thông, và thiết kế mỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp