Bản dịch của từ Stow trong tiếng Việt
Stow
Stow (Verb)
She stows her books in the library after class.
Cô ấy cất sách vào thư viện sau giờ học.
He stowed away some snacks for the picnic.
Anh ấy cất kỹ một số đồ ăn nhẹ cho chuyến dã ngoại.
Kết hợp từ của Stow (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stow quickly Cất giấu nhanh chóng | She stowed quickly her phone in her bag. Cô ấy nhanh chóng cất điện thoại vào túi của mình. |
Stow safely Để an toàn | Stow your belongings safely in the overhead compartment. Đặt đồ dùng của bạn một cách an toàn vào ngăn trên cao. |
Stow carefully Cất giữ cẩn thận | She stows carefully her phone in the bag. Cô ấy cất cẩn thận điện thoại vào túi. |
Stow away Ẩn mình | The teenager decided to stow away on a cargo ship. Người thanh niên quyết định ẩn mình trên một con tàu hàng. |
Stow neatly Sắp xếp gọn gàng | She stows neatly her books in the library shelves. Cô ấy sắp xếp gọn gàng sách của mình trên kệ sách thư viện. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp