Bản dịch của từ Stow trong tiếng Việt
Stow

Stow (Verb)
She stows her books in the library after class.
Cô ấy cất sách vào thư viện sau giờ học.
He stowed away some snacks for the picnic.
Anh ấy cất kỹ một số đồ ăn nhẹ cho chuyến dã ngoại.
They stow their belongings in lockers at the gym.
Họ cất tài sản vào tủ ở phòng tập thể dục.
Dạng động từ của Stow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stowing |
Kết hợp từ của Stow (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stow quickly Cất giấu nhanh chóng | She stowed quickly her phone in her bag. Cô ấy nhanh chóng cất điện thoại vào túi của mình. |
Stow safely Để an toàn | Stow your belongings safely in the overhead compartment. Đặt đồ dùng của bạn một cách an toàn vào ngăn trên cao. |
Stow carefully Cất giữ cẩn thận | She stows carefully her phone in the bag. Cô ấy cất cẩn thận điện thoại vào túi. |
Stow away Ẩn mình | The teenager decided to stow away on a cargo ship. Người thanh niên quyết định ẩn mình trên một con tàu hàng. |
Stow neatly Sắp xếp gọn gàng | She stows neatly her books in the library shelves. Cô ấy sắp xếp gọn gàng sách của mình trên kệ sách thư viện. |
Họ từ
Từ "stow" trong tiếng Anh có nghĩa là sắp xếp hoặc chứa đồ đạc một cách gọn gàng và ngăn nắp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vận tải, du lịch hoặc trong các hoạt động thể thao như chèo thuyền, nơi cần thiết phải an toàn cho đồ đạc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stow" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và các tình huống cụ thể mà từ này thường xuất hiện.
Từ "stow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stowen", mang nghĩa là "để" hoặc "xếp gọn". Nguồn gốc Latin có thể truy nguyên từ "stabulare", nghĩa là "để ở trong chuồng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động xếp đặt một cách có trật tự. Hiện nay, "stow" thường được dùng để chỉ việc bố trí hoặc lưu trữ đồ vật một cách gọn gàng, thể hiện mối liên hệ với khái niệm sắp xếp có chủ ý.
Từ "stow" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh vận tải hoặc đi lại. Trong các tình huống phổ biến, "stow" thường được sử dụng để chỉ hành động cất giữ hành lý, phương tiện hoặc đồ vật trong không gian hạn chế, như trong chuyến bay hoặc trên tàu. Từ này cũng có thể gặp trong các hướng dẫn an toàn hoặc quy định về việc sắp xếp đồ đạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp