Bản dịch của từ Stow trong tiếng Việt

Stow

Verb

Stow (Verb)

stˈoʊ
stˈoʊ
01

Đóng gói hoặc cất giữ (một đồ vật) cẩn thận và gọn gàng ở một nơi cụ thể.

Pack or store (an object) carefully and neatly in a particular place.

Ví dụ

She stows her books in the library after class.

Cô ấy cất sách vào thư viện sau giờ học.

He stowed away some snacks for the picnic.

Anh ấy cất kỹ một số đồ ăn nhẹ cho chuyến dã ngoại.

Kết hợp từ của Stow (Verb)

CollocationVí dụ

Stow quickly

Cất giấu nhanh chóng

She stowed quickly her phone in her bag.

Cô ấy nhanh chóng cất điện thoại vào túi của mình.

Stow safely

Để an toàn

Stow your belongings safely in the overhead compartment.

Đặt đồ dùng của bạn một cách an toàn vào ngăn trên cao.

Stow carefully

Cất giữ cẩn thận

She stows carefully her phone in the bag.

Cô ấy cất cẩn thận điện thoại vào túi.

Stow away

Ẩn mình

The teenager decided to stow away on a cargo ship.

Người thanh niên quyết định ẩn mình trên một con tàu hàng.

Stow neatly

Sắp xếp gọn gàng

She stows neatly her books in the library shelves.

Cô ấy sắp xếp gọn gàng sách của mình trên kệ sách thư viện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stow

Không có idiom phù hợp