Bản dịch của từ Stowing trong tiếng Việt
Stowing

Stowing (Verb)
They are stowing donations in the community center for the homeless.
Họ đang cất giữ các món quyên góp tại trung tâm cộng đồng cho người vô gia cư.
She is not stowing her clothes properly in the charity box.
Cô ấy không cất giữ quần áo của mình đúng cách trong thùng từ thiện.
Are volunteers stowing food supplies for the local food bank today?
Các tình nguyện viên có đang cất giữ thực phẩm cho ngân hàng thực phẩm địa phương hôm nay không?
Dạng động từ của Stowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stowing |
Họ từ
Từ "stowing" là dạng gerund của động từ "stow", có nghĩa là cất giữ hoặc sắp xếp đồ vật một cách gọn gàng, thường trong không gian hạn chế. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết tương tự và được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh vận chuyển, hàng hải, và lưu trữ. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc cách dùng từ trong các bối cảnh cụ thể, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "stowing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to stow", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stōwian", có nghĩa là "để cất gọn" hoặc "để sắp xếp". Căn nguyên Latin của từ này liên quan đến từ “instaurare”, mang ý nghĩa phục hồi hoặc tổ chức lại. Qua thời gian, nghĩa của "stowing" đã phát triển để chỉ hành động cất giữ hoặc sắp xếp đồ vật một cách ngăn nắp. Ý nghĩa này phản ánh tính chất tổ chức và hiệu quả trong việc quản lý không gian vật lý.
Từ "stowing" xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề vận tải hoặc du lịch trong phần nghe và nói. Trong bối cảnh chính xác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động sắp xếp hoặc cất giữ đồ vật một cách có trật tự, thường trong các tình huống như đóng gói hành lý, xếp hàng hóa trên tàu thuyền hoặc trong các kho chứa. Hành động này có thể kéo theo ý nghĩa về tổ chức và hiệu quả trong không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp