Bản dịch của từ Stowing trong tiếng Việt

Stowing

Verb

Stowing (Verb)

01

Đóng gói hoặc lưu trữ một cái gì đó một cách cẩn thận và gọn gàng ở một nơi cụ thể

To pack or store something carefully and neatly in a particular place

Ví dụ

They are stowing donations in the community center for the homeless.

Họ đang cất giữ các món quyên góp tại trung tâm cộng đồng cho người vô gia cư.

She is not stowing her clothes properly in the charity box.

Cô ấy không cất giữ quần áo của mình đúng cách trong thùng từ thiện.

Are volunteers stowing food supplies for the local food bank today?

Các tình nguyện viên có đang cất giữ thực phẩm cho ngân hàng thực phẩm địa phương hôm nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stowing

Không có idiom phù hợp