Bản dịch của từ Stows trong tiếng Việt
Stows

Stows (Verb)
She stows her backpack under the table during social events.
Cô ấy cất ba lô dưới bàn trong các sự kiện xã hội.
He does not stow his coat in the crowded room.
Anh ấy không cất áo khoác trong phòng đông đúc.
Where do you stow your belongings at parties?
Bạn cất đồ đạc ở đâu khi dự tiệc?
She stows her phone in the drawer during meetings.
Cô ấy cất điện thoại vào ngăn kéo trong các cuộc họp.
He does not stow his backpack under the table.
Anh ấy không cất ba lô dưới bàn.
She stows her phone in her bag during social events.
Cô ấy cất điện thoại vào túi trong các sự kiện xã hội.
He does not stow his belongings at the party.
Anh ấy không cất đồ đạc của mình tại bữa tiệc.
Where do you stow your things when meeting friends?
Bạn cất đồ của mình ở đâu khi gặp bạn bè?
She stows her phone in her bag during the meeting.
Cô ấy cất điện thoại vào túi trong cuộc họp.
He does not stow his backpack under the table.
Anh ấy không cất ba lô dưới bàn.
She stows her books neatly on the shelf in the library.
Cô ấy sắp xếp sách của mình gọn gàng trên kệ ở thư viện.
He does not stow his belongings in the community center.
Anh ấy không sắp xếp đồ đạc của mình ở trung tâm cộng đồng.
Do you stow your materials properly during the community event?
Bạn có sắp xếp tài liệu của mình đúng cách trong sự kiện cộng đồng không?
She stows her books neatly on the shelf every evening.
Cô ấy sắp xếp sách gọn gàng trên kệ mỗi tối.
He does not stow his belongings properly during the trip.
Anh ấy không sắp xếp đồ đạc của mình đúng cách trong chuyến đi.
Dạng động từ của Stows (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stowing |
Họ từ
Từ "stows" là động từ số nhiều của "stow", mang nghĩa là sắp xếp, cất giữ đồ vật một cách gọn gàng để tiết kiệm không gian. Trong tiếng Anh, "stow" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh hàng hải hoặc khi nói đến việc sắp xếp hành lý. Ở Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm và viết tương tự, nhưng có thể khác nhau ở ngữ cảnh sử dụng, ví dụ: "stowaway" (người lén đi trên tàu) được sử dụng nhiều hơn ở Mỹ trong ngữ cảnh hàng không.