Bản dịch của từ Stows trong tiếng Việt

Stows

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stows (Verb)

stˈoʊz
stˈoʊz
01

Đóng gói hoặc cất giữ thứ gì đó ở nơi được chỉ định.

To pack or store something away in a designated place.

Ví dụ

She stows her backpack under the table during social events.

Cô ấy cất ba lô dưới bàn trong các sự kiện xã hội.

He does not stow his coat in the crowded room.

Anh ấy không cất áo khoác trong phòng đông đúc.

Where do you stow your belongings at parties?

Bạn cất đồ đạc ở đâu khi dự tiệc?

She stows her phone in the drawer during meetings.

Cô ấy cất điện thoại vào ngăn kéo trong các cuộc họp.

He does not stow his backpack under the table.

Anh ấy không cất ba lô dưới bàn.

02

Cất đi hoặc giấu một vật, đặc biệt là để sử dụng sau này.

To put away or hide an object especially for later use.

Ví dụ

She stows her phone in her bag during social events.

Cô ấy cất điện thoại vào túi trong các sự kiện xã hội.

He does not stow his belongings at the party.

Anh ấy không cất đồ đạc của mình tại bữa tiệc.

Where do you stow your things when meeting friends?

Bạn cất đồ của mình ở đâu khi gặp bạn bè?

She stows her phone in her bag during the meeting.

Cô ấy cất điện thoại vào túi trong cuộc họp.

He does not stow his backpack under the table.

Anh ấy không cất ba lô dưới bàn.

03

Sắp xếp hoặc tổ chức các vật dụng gọn gàng trong một không gian.

To arrange or organize items neatly in a space.

Ví dụ

She stows her books neatly on the shelf in the library.

Cô ấy sắp xếp sách của mình gọn gàng trên kệ ở thư viện.

He does not stow his belongings in the community center.

Anh ấy không sắp xếp đồ đạc của mình ở trung tâm cộng đồng.

Do you stow your materials properly during the community event?

Bạn có sắp xếp tài liệu của mình đúng cách trong sự kiện cộng đồng không?

She stows her books neatly on the shelf every evening.

Cô ấy sắp xếp sách gọn gàng trên kệ mỗi tối.

He does not stow his belongings properly during the trip.

Anh ấy không sắp xếp đồ đạc của mình đúng cách trong chuyến đi.

Dạng động từ của Stows (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stows/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stows

Không có idiom phù hợp