Bản dịch của từ Straddling trong tiếng Việt
Straddling
VerbAdjective
Straddling (Verb)
stɹˈædlɪŋ
stɹˈædlɪŋ
Ví dụ
The politician was straddling the fence on the controversial issue.
Chính trị gia đang ngồi giữa chừng trên vấn đề gây tranh cãi.
She was straddling two different social groups in high school.
Cô ấy đang đứng giữa hai nhóm xã hội khác nhau ở trường trung học.
Straddling (Adjective)
stɹˈædlɪŋ
stɹˈædlɪŋ
Ví dụ
The straddling community bridge cultural divides in the neighborhood.
Cộng đồng straddling cầu chân văn hóa trong khu phố.
She has a straddling identity, blending two distinct cultural backgrounds.
Cô ấy có một bản sắc straddling, kết hợp hai nền văn hóa khác biệt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Straddling
Không có idiom phù hợp