Bản dịch của từ Straddling trong tiếng Việt
Straddling

Straddling (Verb)
The politician was straddling the fence on the controversial issue.
Chính trị gia đang ngồi giữa chừng trên vấn đề gây tranh cãi.
She was straddling two different social groups in high school.
Cô ấy đang đứng giữa hai nhóm xã hội khác nhau ở trường trung học.
The celebrity straddled the line between fame and privacy.
Ngôi sao đang đứng giữa ranh giới giữa sự nổi tiếng và sự riêng tư.
Dạng động từ của Straddling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Straddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Straddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Straddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Straddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Straddling |
Straddling (Adjective)
The straddling community bridge cultural divides in the neighborhood.
Cộng đồng straddling cầu chân văn hóa trong khu phố.
She has a straddling identity, blending two distinct cultural backgrounds.
Cô ấy có một bản sắc straddling, kết hợp hai nền văn hóa khác biệt.
The straddling generation embraces both traditional and modern values seamlessly.
Thế hệ straddling chấp nhận cả giá trị truyền thống và hiện đại một cách liền mạch.
Họ từ
Từ "straddling" thường được sử dụng để chỉ hành động ngồi hoặc đứng trên một vật nào đó với một chân ở mỗi bên, tạo ra một tư thế mở rộng. Trong ngữ cảnh hình ảnh, "straddling" cũng có thể chỉ ra sự kết hợp hoặc tương tác giữa hai lĩnh vực, ý tưởng hoặc quan điểm khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, với "straddling" ở Anh Mỹ thường nhấn mạnh trong các lĩnh vực kinh doanh hơn.
Từ "straddle" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "stradulare", có nghĩa là "ngồi trên hai bên". Trong bối cảnh ngôn ngữ hiện đại, nó thường chỉ hành động đứng hoặc ngồi chỗ nào đó với một chân ở bên này và một chân ở bên kia, thể hiện sự giằng co hoặc phân chia. Mới đây, thuật ngữ này cũng được áp dụng trong lĩnh vực tài chính để diễn tả các vị thế đầu tư nhằm tối đa hóa lợi nhuận trong các tình huống khác nhau. Sự mở rộng nghĩa này vẫn giữ nguyên bản chất ban đầu liên quan đến việc ở giữa hoặc bao quát nhiều khía cạnh cùng một lúc.
Từ "straddling" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và chuyên môn, từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống, hiện tượng hay cá nhân đứng ở vị trí giữa hai hoặc nhiều khía cạnh, ví dụ như trong các vấn đề chính trị, xã hội hoặc văn hóa. Ngoài ra, "straddling" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích so sánh, khi cần nhấn mạnh sự ảnh hưởng, sự kết nối hoặc sự giao thoa giữa các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp