Bản dịch của từ Straggling trong tiếng Việt

Straggling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straggling (Verb)

01

Để di chuyển, lây lan, hoặc treo lỏng lẻo.

To move spread or hang loosely.

Ví dụ

People were straggling behind during the community cleanup event last Saturday.

Mọi người đang lạc hậu trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.

Many participants are not straggling during the social gathering tonight.

Nhiều người tham gia không lạc hậu trong buổi gặp gỡ xã hội tối nay.

Are you straggling behind in the group discussion on social issues?

Bạn có đang lạc hậu trong cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Straggling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Straggle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Straggled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Straggled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Straggles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Straggling

Straggling (Adjective)

01

Đi lạc hoặc tụt lại phía sau.

Straying or falling behind.

Ví dụ

Many students are straggling behind in their social skills development.

Nhiều học sinh đang tụt lại phía sau trong việc phát triển kỹ năng xã hội.

Not all participants are straggling during the community event in October.

Không phải tất cả người tham gia đều tụt lại trong sự kiện cộng đồng vào tháng Mười.

Are you noticing any straggling individuals in the social gathering today?

Bạn có nhận thấy ai đó tụt lại trong buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Straggling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straggling

Không có idiom phù hợp