Bản dịch của từ Straggling trong tiếng Việt
Straggling
Straggling (Verb)
People were straggling behind during the community cleanup event last Saturday.
Mọi người đang lạc hậu trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.
Many participants are not straggling during the social gathering tonight.
Nhiều người tham gia không lạc hậu trong buổi gặp gỡ xã hội tối nay.
Are you straggling behind in the group discussion on social issues?
Bạn có đang lạc hậu trong cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Straggling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Straggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Straggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Straggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Straggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Straggling |
Straggling (Adjective)
Many students are straggling behind in their social skills development.
Nhiều học sinh đang tụt lại phía sau trong việc phát triển kỹ năng xã hội.
Not all participants are straggling during the community event in October.
Không phải tất cả người tham gia đều tụt lại trong sự kiện cộng đồng vào tháng Mười.
Are you noticing any straggling individuals in the social gathering today?
Bạn có nhận thấy ai đó tụt lại trong buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?
Họ từ
"Straggling" là một động từ và tính từ, diễn tả hành động đi lạc hoặc lùi lại so với nhóm chính, thường mang ý nghĩa tiêu cực về sự chậm trễ hoặc thiếu tổ chức. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phi chính thức để chỉ những người đi bộ hoặc động vật không theo kịp một đoàn thể. Dù có các hình thức khác nhau như "straggle" (động từ) hoặc "straggler" (danh từ), ý nghĩa tổng quát vẫn giữ nguyên, tập trung vào khía cạnh lạc lõng và không đồng bộ trong hành động.
Từ "straggling" xuất phát từ động từ tiếng Anh "straggle", có nguồn gốc từ tiếng Latin "extravagari", nghĩa là "đi lạc, đi ra ngoài". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả hành động đi lang thang không theo trật tự, thường trong bối cảnh của việc di chuyển lạc lõng hoặc không đồng bộ với nhóm. Ngày nay, "straggling" chỉ hành động hoặc tình trạng lẻ loi, không đồng nhất, thể hiện sự phân tán hoặc chậm chạp trong một tập thể.
Từ "straggling" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, nó có thể xuất hiện trong các bài đọc mô tả tình huống hoặc trong bài viết miêu tả hành vi con người. Ngoài ra, "straggling" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội liên quan đến việc di chuyển không đồng bộ, ví dụ như trong các cuộc diễu hành hay các nhóm thảo luận, khi một số cá nhân không theo kịp hoặc rơi lại phía sau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp