Bản dịch của từ Straighten out trong tiếng Việt
Straighten out

Straighten out (Verb)
The community meeting aimed to straighten out local social issues.
Cuộc họp cộng đồng nhằm giải quyết các vấn đề xã hội địa phương.
They did not straighten out their differences before the event.
Họ đã không giải quyết những khác biệt của mình trước sự kiện.
Can we straighten out our plans for the charity event today?
Chúng ta có thể làm rõ kế hoạch cho sự kiện từ thiện hôm nay không?
Straighten out (Phrase)
Để giải quyết một vấn đề hoặc bất đồng thành công.
To deal with a problem or disagreement successfully.
We need to straighten out our differences before the meeting next week.
Chúng ta cần giải quyết những khác biệt trước cuộc họp tuần tới.
They didn't straighten out their issues during the last community forum.
Họ đã không giải quyết vấn đề trong diễn đàn cộng đồng lần trước.
How can we straighten out the conflict between the two groups?
Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết xung đột giữa hai nhóm?
"Cụm động từ 'straighten out' có nghĩa là điều chỉnh hoặc làm cho một tình huống trở nên rõ ràng hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc giải quyết vấn đề hoặc tổ chức lại thông tin; ví dụ, 'I need to straighten out my schedule.' Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng 'sort out' với nghĩa tương tự. Sự khác biệt chính là 'straighten out' chủ yếu mang sắc thái giải quyết khó khăn, trong khi 'sort out' có thể đơn giản hơn chỉ là sắp xếp lại".
Cụm từ "straighten out" có nguồn gốc từ động từ "straight", bắt nguồn từ tiếng Latin "rectus", mang nghĩa là "thẳng". Trong bối cảnh sử dụng hiện đại, cụm từ này diễn tả hành động làm cho một tình huống rõ ràng hơn hoặc giải quyết một vấn đề phức tạp. Sự phát triển nghĩa này phản ánh quá trình củng cố ý nghĩa ban đầu về sự ngay thẳng và rõ ràng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đạt được sự thông suốt trong các mối quan hệ và tình huống đời sống.
Cụm từ "straighten out" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nói và Viết. Nó thường được sử dụng để chỉ việc làm cho một tình huống trở nên rõ ràng hơn hoặc giải quyết vấn đề. Ngoài ra, trong ngữ cảnh không chính thức, cụm này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, văn viết, và các tình huống liên quan đến quản lý xung đột, nơi yêu cầu quyết định và biện pháp khắc phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp