Bản dịch của từ Stramineous trong tiếng Việt

Stramineous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stramineous (Adjective)

stɹˈæmənəs
stɹˈæmənəs
01

(thực vật học) màu rơm.

Botany strawcoloured.

Ví dụ

The stramineous flowers in the park attract many visitors every spring.

Những bông hoa màu rơm trong công viên thu hút nhiều du khách mỗi mùa xuân.

The stramineous plants do not grow well in shaded areas.

Những cây màu rơm không phát triển tốt ở những khu vực có bóng râm.

Are there any stramineous species in the community garden?

Có loài cây nào màu rơm trong vườn cộng đồng không?

02

Liên quan đến hoặc làm bằng rơm; có ít giá trị, không đáng kể.

Pertaining to or made of straw having little value insubstantial.

Ví dụ

The stramineous decorations at the event felt cheap and uninviting.

Những trang trí bằng rơm tại sự kiện cảm thấy rẻ tiền và không thu hút.

These stramineous ideas do not contribute to meaningful social change.

Những ý tưởng rơm này không đóng góp cho sự thay đổi xã hội có ý nghĩa.

Are stramineous materials used in community projects effective?

Có phải vật liệu rơm được sử dụng trong các dự án cộng đồng hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stramineous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stramineous

Không có idiom phù hợp