Bản dịch của từ Strandline trong tiếng Việt
Strandline

Strandline (Noun)
The strandline was littered with plastic bottles after the beach party.
Đường bờ biển đầy rác nhựa sau buổi tiệc trên bãi biển.
Volunteers cleaned up the strandline to protect marine life from pollution.
Những tình nguyện viên dọn dẹp đường bờ biển để bảo vệ đời sống biển khỏi ô nhiễm.
Scientists study the strandline to understand the impact of human activities.
Các nhà khoa học nghiên cứu đường bờ biển để hiểu rõ tác động của hoạt động của con người.
Strandline (Verb)
The tourists were strandlined on the beach after the storm.
Du khách bị mắc kẹt trên bãi biển sau cơn bão.
The shipwreck left the crew strandlined on the deserted island.
Vụ đắm tàu khiến phi hành đoàn bị mắc kẹt trên hòn đảo hoang.
The social event ended with many guests strandlined due to transportation issues.
Sự kiện xã hội kết thúc với nhiều khách mời bị mắc kẹt do vấn đề vận chuyển.
Strandline là một thuật ngữ trong sinh thái học và địa lý, chỉ đường bờ hoặc vùng đất được hình thành bởi sự tích tụ của các vật liệu như cát, đá hoặc thực vật tại khu vực tiếp giáp giữa đất liền và biển. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Strandline thường được sử dụng trong nghiên cứu về môi trường, đặc biệt trong việc đánh giá tác động của thủy triều và biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái ven biển.
Từ "strandline" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "strand" (dòng, bờ) và "line" (đường, ranh giới). "Strand" có nguồn gốc từ tiếng Old English "strand", có nghĩa là bãi biển hoặc bờ sông, bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic. Trong khi đó, "line" có nguồn gốc từ tiếng Latin "linea", chỉ một đường thẳng hoặc ranh giới. Từ "strandline" hiện nay chỉ đến đường giới hạn của bãi biển, nơi nước biển để lại dấu vết. Sự kết hợp của hai phần này phản ánh cách mà môi trường tự nhiên định hình và xác định ranh giới của đất và nước.
Từ "strandline" thường không xuất hiện một cách phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản nghiên cứu về sinh thái học hoặc địa lý, đặc biệt liên quan đến ranh giới nước và đặc điểm bờ biển. Từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về môi trường biển và tác động của thủy triều, tạo thành một phần ngữ cảnh quan trọng trong nghiên cứu sinh thái học và bảo tồn tự nhiên.