Bản dịch của từ Strandline trong tiếng Việt
Strandline
Noun [U/C]Verb
Strandline (Noun)
stɹˈænlˌɑɪn
stɹˈændlˌɑɪn
Ví dụ
The strandline was littered with plastic bottles after the beach party.
Đường bờ biển đầy rác nhựa sau buổi tiệc trên bãi biển.
Volunteers cleaned up the strandline to protect marine life from pollution.
Những tình nguyện viên dọn dẹp đường bờ biển để bảo vệ đời sống biển khỏi ô nhiễm.
Strandline (Verb)
stɹˈænlˌɑɪn
stɹˈændlˌɑɪn
Ví dụ
The tourists were strandlined on the beach after the storm.
Du khách bị mắc kẹt trên bãi biển sau cơn bão.
The shipwreck left the crew strandlined on the deserted island.
Vụ đắm tàu khiến phi hành đoàn bị mắc kẹt trên hòn đảo hoang.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Strandline
Không có idiom phù hợp