Bản dịch của từ Strangest trong tiếng Việt
Strangest

Strangest (Adjective)
Bậc nhất của lạ; bất thường hoặc đáng ngạc nhiên nhất, đặc biệt là theo cách khó hiểu.
Superlative of strange; most unusual or surprising, especially in a way that is difficult to understand.
The strangest thing happened at the social gathering last night.
Điều kỳ lạ nhất đã xảy ra tại buổi họp mặt tối qua.
Her behavior was the strangest among all the attendees at the event.
Hành vi của cô ấy là kỳ lạ nhất trong số tất cả những người tham dự sự kiện.
The strangest part of the conversation was when he mentioned time travel.
Phần kỳ lạ nhất của cuộc trò chuyện là khi anh ấy đề cập đến việc du hành thời gian.
Dạng tính từ của Strangest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Strange Lạ | Stranger Người lạ | Strangest Lạ lùng nhất |
Họ từ
Từ "strangest" là dạng so sánh hơn của tính từ "strange", có nghĩa là kỳ lạ hoặc lạ lùng. Nó được sử dụng để chỉ một sự vật hoặc hiện tượng có đặc điểm đáng ngạc nhiên hoặc khác thường hơn so với những cái khác. Trong tiếng Anh, "strangest" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, một số cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn nói và viết.
Từ "strangest" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "strang", có gốc từ tiếng Proto-Germanic *strahwijaz, có nghĩa là "khác thường" hay "kỳ lạ". Trong tiếng Latinh, từ tương đương là "extraneus", mang nghĩa "ngoại lai". Qua thời gian, "strangest" đã phát triển để chỉ những điều hoặc hiện tượng khác biệt, gây ngạc nhiên, thể hiện sự không quen thuộc. Sự chuyển mình từ nghĩa ban đầu đến nghĩa hiện tại phản ánh cách mà văn hóa và ngôn ngữ tiếp nhận và thể hiện những điều không bình thường hay độc đáo trong xã hội.
Từ "strangest" là một tính từ so sánh nhất, thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt nổi bật hoặc sự kỳ quặc trong những trường hợp nhất định. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả cảm xúc, trải nghiệm hoặc đánh giá. Ngoài ra, "strangest" cũng thường gặp trong văn học, truyền thông và đời sống hàng ngày để chỉ ra những hiện tượng bất thường, không bình thường trong các tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


