Bản dịch của từ Stress management trong tiếng Việt

Stress management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stress management (Noun)

stɹˈɛs mˈænədʒmənt
stɹˈɛs mˈænədʒmənt
01

Quá trình quản lý căng thẳng thông qua các kỹ thuật và chiến lược khác nhau.

The process of managing stress through various techniques and strategies.

Ví dụ

Effective stress management helps people maintain their mental health in society.

Quản lý stress hiệu quả giúp mọi người duy trì sức khỏe tinh thần trong xã hội.

Many individuals do not practice stress management techniques regularly.

Nhiều cá nhân không thực hành các kỹ thuật quản lý stress thường xuyên.

What are the best stress management strategies for busy professionals?

Những chiến lược quản lý stress tốt nhất cho các chuyên gia bận rộn là gì?

02

Thực hành nhằm giảm căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.

Practices aimed at reducing stress in daily life.

Ví dụ

Effective stress management helps improve relationships in social settings.

Quản lý căng thẳng hiệu quả giúp cải thiện mối quan hệ trong xã hội.

Many people do not practice stress management during social events.

Nhiều người không thực hành quản lý căng thẳng trong các sự kiện xã hội.

What are the best techniques for stress management in social situations?

Những kỹ thuật nào là tốt nhất để quản lý căng thẳng trong tình huống xã hội?

03

Các phương pháp được sử dụng để duy trì sức khỏe tâm lý.

Methods used to maintain psychological wellbeing.

Ví dụ

Stress management techniques help improve our social interactions and relationships.

Kỹ thuật quản lý căng thẳng giúp cải thiện các tương tác và mối quan hệ xã hội.

Effective stress management does not always come naturally to everyone.

Quản lý căng thẳng hiệu quả không phải lúc nào cũng đến tự nhiên với mọi người.

What are the best stress management strategies for social gatherings?

Những chiến lược quản lý căng thẳng tốt nhất cho các buổi gặp gỡ xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stress management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stress management

Không có idiom phù hợp