Bản dịch của từ Strictest trong tiếng Việt
Strictest
Strictest (Adjective)
Yêu cầu các quy tắc liên quan đến hành vi được tuân theo và tuân thủ.
Demanding that rules concerning behavior are obeyed and observed.
The strictest laws are enforced in New York City for safety.
Các luật nghiêm ngặt nhất được áp dụng ở thành phố New York để đảm bảo an toàn.
Many people do not follow the strictest social rules in public.
Nhiều người không tuân theo các quy tắc xã hội nghiêm ngặt nhất nơi công cộng.
Are the strictest regulations necessary for maintaining social order?
Các quy định nghiêm ngặt nhất có cần thiết để duy trì trật tự xã hội không?
Dạng tính từ của Strictest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Strict Nghiêm ngặt | Stricter Chặt chẽ hơn | Strictest Nghiêm ngặt nhất |
Strictest (Adverb)
Được sử dụng để nhấn mạnh rằng một quy tắc hoặc hệ thống đang được áp dụng nghiêm ngặt.
Used for emphasizing that a rule or system is being strictly applied.
The strictest rules apply to social behavior in schools like Harvard.
Các quy tắc nghiêm ngặt nhất áp dụng cho hành vi xã hội ở các trường như Harvard.
Students do not follow the strictest regulations in group discussions.
Học sinh không tuân theo các quy định nghiêm ngặt nhất trong thảo luận nhóm.
Are the strictest guidelines enforced during community service projects?
Có phải các hướng dẫn nghiêm ngặt nhất được thực thi trong các dự án phục vụ cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp