Bản dịch của từ Strictly speaking trong tiếng Việt

Strictly speaking

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strictly speaking (Idiom)

ˈstrɪk.tliˈspi.kɪŋ
ˈstrɪk.tliˈspi.kɪŋ
01

Được sử dụng để nhấn mạnh rằng một tuyên bố cụ thể là hoàn toàn chính xác, thường là khi điều này gây ngạc nhiên hoặc bất ngờ.

Used for emphasizing that a particular statement is completely accurate often when this is surprising or unexpected.

Ví dụ

Strictly speaking, Sarah is the youngest member of the club.

Nói chính xác, Sarah là thành viên trẻ nhất của câu lạc bộ.

Strictly speaking, the event starts at 8 AM sharp.

Nói chính xác, sự kiện bắt đầu vào 8 giờ sáng chính xác.

Strictly speaking, only members are allowed to attend the meeting.

Nói chính xác, chỉ có các thành viên được phép tham dự cuộc họp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strictly speaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strictly speaking

Không có idiom phù hợp