Bản dịch của từ Strictly speaking trong tiếng Việt
Strictly speaking

Strictly speaking (Idiom)
Được sử dụng để nhấn mạnh rằng một tuyên bố cụ thể là hoàn toàn chính xác, thường là khi điều này gây ngạc nhiên hoặc bất ngờ.
Used for emphasizing that a particular statement is completely accurate often when this is surprising or unexpected.
Strictly speaking, Sarah is the youngest member of the club.
Nói chính xác, Sarah là thành viên trẻ nhất của câu lạc bộ.
Strictly speaking, the event starts at 8 AM sharp.
Nói chính xác, sự kiện bắt đầu vào 8 giờ sáng chính xác.
Strictly speaking, only members are allowed to attend the meeting.
Nói chính xác, chỉ có các thành viên được phép tham dự cuộc họp.
Cụm từ "strictly speaking" được sử dụng để chỉ ra rằng một tuyên bố hay một khái niệm nào đó chỉ đúng trong một nghĩa hẹp hoặc kỹ lưỡng, có thể không áp dụng rộng rãi hơn. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự chính xác hoặc sự tuân thủ cùng tiêu chuẩn nhất định. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có thể gặp sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "strictly speaking" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "strictus", mang nghĩa là "thắt chặt" hoặc "khép kín". Từ này phản ánh sự tuân thủ chặt chẽ những quy tắc hoặc tiêu chuẩn mà không có sự khoan nhượng. Lịch sử hình thành cụm từ này gắn liền với việc diễn đạt ý nghĩa chính xác trong những ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật, hiện nay được sử dụng để nhấn mạnh tính chính xác và sự rõ ràng trong việc trình bày thông tin.
Cụm từ “strictly speaking” thường xuất hiện trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu người học phải thể hiện quan điểm chính xác và rõ ràng. Tần suất sử dụng của nó không cao nhưng thường được dùng để nhấn mạnh sự chính xác hoặc sự hạn chế trong lập luận. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong bài luận học thuật và các văn bản chính thức, nơi đề cập đến các khái niệm lý thuyết cần phải tuân thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp