Bản dịch của từ Strikeout trong tiếng Việt
Strikeout

Strikeout (Adjective)
(văn bản) có một đường ngang ở giữa; bị gạch bỏ.
Of text having a horizontal line through the middle crossed out.
Her essay had several strikeout sentences, indicating revisions were made.
Bài luận của cô ấy có một số câu bị gạch ngang, cho thấy đã được sửa đổi.
The student was advised not to use strikeout text in formal writing.
Sinh viên được khuyên không nên sử dụng văn bản bị gạch ngang trong văn viết chính thức.
Do you think strikeout words are appropriate in IELTS writing tasks?
Bạn có nghĩ rằng từ bị gạch ngang phù hợp trong các bài viết IELTS không?
Strikeout (Noun)
She got a strikeout in the game last night.
Cô ấy đã có một strikeout trong trận đấu tối qua.
He didn't want to have a strikeout in his record.
Anh ấy không muốn có một strikeout trong hồ sơ của mình.
Did you see the strikeout in the baseball match?
Bạn đã thấy cú strikeout trong trận đấu bóng chày chưa?
Họ từ
"Strikeout" là một thuật ngữ trong thể thao, đặc biệt là ở môn bóng chày, chỉ hành động khi một người bat không chạm vào bóng và bị đánh dấu là "out" trong ba lần thử. Trong tiếng Anh Mỹ, "strikeout" thường được sử dụng trong bối cảnh thi đấu với ý nghĩa rõ ràng. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bởi các thuật ngữ khác liên quan đến thể thao. Cách phát âm và cách sử dụng cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "strikeout" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "strike" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "strīcare", có nghĩa là "đánh" hoặc "gõ". Trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, "strikeout" được sử dụng để mô tả hành động người ném bóng đánh bại người đánh bóng, ngăn họ chạm vào bóng. Sự kết hợp giữa khái niệm "đánh" và ý nghĩa thể hiện sự thất bại này giải thích được cách dùng của từ trong hiện tại, nhấn mạnh sự loại trừ và kết thúc.
Từ "strikeout" có tần suất sử dụng nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài kiểm tra nói và viết, nơi nó có thể liên quan đến mô tả hoặc phân tích các sự kiện thể thao hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh bóng chày, "strikeout" được dùng để chỉ việc cầu thủ không đạt yêu cầu trong lượt đánh. Ngoài ra, trong các tình huống văn bản pháp lý hoặc chỉnh sửa, nó thể hiện sự gạch bỏ thông tin không cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp