Bản dịch của từ Strikeout trong tiếng Việt
Strikeout
Strikeout (Adjective)
(văn bản) có một đường ngang ở giữa; bị gạch bỏ.
Of text having a horizontal line through the middle crossed out.
Her essay had several strikeout sentences, indicating revisions were made.
Bài luận của cô ấy có một số câu bị gạch ngang, cho thấy đã được sửa đổi.
The student was advised not to use strikeout text in formal writing.
Sinh viên được khuyên không nên sử dụng văn bản bị gạch ngang trong văn viết chính thức.
Do you think strikeout words are appropriate in IELTS writing tasks?
Bạn có nghĩ rằng từ bị gạch ngang phù hợp trong các bài viết IELTS không?
Strikeout (Noun)
She got a strikeout in the game last night.
Cô ấy đã có một strikeout trong trận đấu tối qua.
He didn't want to have a strikeout in his record.
Anh ấy không muốn có một strikeout trong hồ sơ của mình.
Did you see the strikeout in the baseball match?
Bạn đã thấy cú strikeout trong trận đấu bóng chày chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp