Bản dịch của từ Strive for trong tiếng Việt
Strive for

Strive for (Verb)
She strives for equality in the workplace.
Cô ấy cố gắng đạt được sự công bằng trong nơi làm việc.
The organization strives for better education opportunities for all.
Tổ chức cố gắng đạt được cơ hội học tập tốt hơn cho tất cả mọi người.
He strives for a cleaner environment through community projects.
Anh ấy cố gắng đạt được môi trường sạch hơn thông qua các dự án cộng đồng.
Strive for (Phrase)
She strives for equality in the workplace.
Cô ấy cố gắng vì sự công bằng ở nơi làm việc.
The organization strives for inclusivity in all its programs.
Tổ chức đang cố gắng vì tính bao dung trong tất cả các chương trình của mình.
Students strive for academic excellence through hard work.
Học sinh cố gắng vì sự xuất sắc học thuật thông qua làm việc chăm chỉ.
Cụm từ "strive for" mang ý nghĩa nỗ lực hoặc cố gắng đạt được một mục tiêu hoặc thành tựu nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả tinh thần kiên trì và quyết tâm trong quá trình phấn đấu. Cả hai biến thể Anh - Anh và Anh - Mỹ đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt nào về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi chút ít giữa các vùng nói khác nhau.
Cụm từ "strive for" bắt nguồn từ động từ "strive", có nguồn gốc từ tiếng Latinh “strivare,” mang nghĩa nỗ lực hoặc đấu tranh. Lịch sử từ này có liên quan đến ý nghĩa cốt lõi về việc cố gắng không ngừng để đạt được một mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "strive for" được sử dụng để chỉ sự phấn đấu, cố gắng không mệt mỏi nhằm đạt được thành công hoặc lý tưởng, phản ánh tinh thần khát vọng và quyết tâm trong hành động con người.
Cụm từ "strive for" thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những nỗ lực cá nhân nhằm đạt được mục tiêu hoặc lý tưởng, như thành công trong học tập, sự nghiệp và phát triển bản thân. Bên cạnh đó, "strive for" cũng phổ biến trong các bài luận học thuật và các cuộc thảo luận về động lực và tham vọng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



