Bản dịch của từ Strive for trong tiếng Việt

Strive for

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strive for (Verb)

stɹaɪv fɑɹ
stɹaɪv fɑɹ
01

Nỗ lực rất nhiều để đạt được điều gì đó.

To make a great effort to achieve something.

Ví dụ

She strives for equality in the workplace.

Cô ấy cố gắng đạt được sự công bằng trong nơi làm việc.

The organization strives for better education opportunities for all.

Tổ chức cố gắng đạt được cơ hội học tập tốt hơn cho tất cả mọi người.

He strives for a cleaner environment through community projects.

Anh ấy cố gắng đạt được môi trường sạch hơn thông qua các dự án cộng đồng.

Strive for (Phrase)

stɹaɪv fɑɹ
stɹaɪv fɑɹ
01

Cố gắng hết sức để làm điều gì đó.

To try very hard to do something.

Ví dụ

She strives for equality in the workplace.

Cô ấy cố gắng vì sự công bằng ở nơi làm việc.

The organization strives for inclusivity in all its programs.

Tổ chức đang cố gắng vì tính bao dung trong tất cả các chương trình của mình.

Students strive for academic excellence through hard work.

Học sinh cố gắng vì sự xuất sắc học thuật thông qua làm việc chăm chỉ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strive for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] On the one hand, there are many reasons why for one's best is an important quality in children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] You could feel as though you are the main character in the book as you to solve a case [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] That is to say, monetary rewards can motivate employees to perform their best at work and to achieve the company’s goals [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] Having another subject to study and to excel in may worsen their mental health problems [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022

Idiom with Strive for

Không có idiom phù hợp