Bản dịch của từ Stroke of work trong tiếng Việt
Stroke of work
Stroke of work (Noun)
The community organized a stroke of work for local park clean-up.
Cộng đồng tổ chức một nỗ lực lao động để dọn dẹp công viên địa phương.
They did not expect such a stroke of work from the volunteers.
Họ không mong đợi một nỗ lực lao động như vậy từ các tình nguyện viên.
What was the stroke of work that improved the neighborhood's safety?
Nỗ lực lao động nào đã cải thiện an toàn cho khu phố?
Volunteers completed a stroke of work for the community garden project.
Các tình nguyện viên đã hoàn thành một công việc cho dự án vườn cộng đồng.
The team did not finish a stroke of work for the charity event.
Nhóm không hoàn thành một công việc cho sự kiện từ thiện.
What stroke of work did the students accomplish during the social project?
Các sinh viên đã hoàn thành công việc gì trong dự án xã hội?
Một hành động hoặc nhiệm vụ đáng chú ý được thực hiện.
A noteworthy deed or task performed.
Her volunteer work at the shelter was a stroke of work.
Công việc tình nguyện của cô ấy tại nơi trú ẩn là một hành động đáng chú ý.
His efforts in the community project were not just a stroke of work.
Nỗ lực của anh ấy trong dự án cộng đồng không chỉ là một hành động đáng chú ý.
Was the charity event a stroke of work for the volunteers?
Sự kiện từ thiện có phải là một hành động đáng chú ý cho các tình nguyện viên không?
Cụm từ "stroke of work" thường được hiểu là một hoạt động hoặc hành động liên quan đến công việc. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và có thể thay thế bằng các cách diễn đạt khác như "task" hoặc "job". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, "stroke of work" có thể được coi là một phát ngôn thông dụng hơn trong một số vùng, nhưng nó không phổ biến trong văn viết học thuật.