Bản dịch của từ Stroke of work trong tiếng Việt

Stroke of work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stroke of work (Noun)

stɹˈoʊk ˈʌv wɝˈk
stɹˈoʊk ˈʌv wɝˈk
01

Một nỗ lực hoặc hành động mạnh mẽ đột ngột trong công việc.

A sudden or powerful effort or action in work.

Ví dụ

The community organized a stroke of work for local park clean-up.

Cộng đồng tổ chức một nỗ lực lao động để dọn dẹp công viên địa phương.

They did not expect such a stroke of work from the volunteers.

Họ không mong đợi một nỗ lực lao động như vậy từ các tình nguyện viên.

What was the stroke of work that improved the neighborhood's safety?

Nỗ lực lao động nào đã cải thiện an toàn cho khu phố?

02

Một trường hợp cụ thể của công việc được hoàn thành.

A specific instance of work accomplished.

Ví dụ

Volunteers completed a stroke of work for the community garden project.

Các tình nguyện viên đã hoàn thành một công việc cho dự án vườn cộng đồng.

The team did not finish a stroke of work for the charity event.

Nhóm không hoàn thành một công việc cho sự kiện từ thiện.

What stroke of work did the students accomplish during the social project?

Các sinh viên đã hoàn thành công việc gì trong dự án xã hội?

03

Một hành động hoặc nhiệm vụ đáng chú ý được thực hiện.

A noteworthy deed or task performed.

Ví dụ

Her volunteer work at the shelter was a stroke of work.

Công việc tình nguyện của cô ấy tại nơi trú ẩn là một hành động đáng chú ý.

His efforts in the community project were not just a stroke of work.

Nỗ lực của anh ấy trong dự án cộng đồng không chỉ là một hành động đáng chú ý.

Was the charity event a stroke of work for the volunteers?

Sự kiện từ thiện có phải là một hành động đáng chú ý cho các tình nguyện viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stroke of work cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stroke of work

Không có idiom phù hợp