Bản dịch của từ Strong language trong tiếng Việt
Strong language
Noun [U/C]
Strong language (Noun)
stɹɑŋ lˈæŋgwɪdʒ
stɹɑŋ lˈæŋgwɪdʒ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Diễn đạt mãnh liệt và mạnh mẽ, thường thấy trong các cuộc tranh luận hoặc lập luận.
Fervent and forceful expression, often found in debates or arguments.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Ngôn ngữ gợi lên cảm xúc hoặc phản ứng mãnh liệt.
Language that evokes strong emotions or reactions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Strong language
Không có idiom phù hợp