Bản dịch của từ Strong language trong tiếng Việt

Strong language

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strong language (Noun)

stɹɑŋ lˈæŋgwɪdʒ
stɹɑŋ lˈæŋgwɪdʒ
01

Những từ được coi là thô tục hoặc khiếm nhã.

Words that are considered offensive or vulgar.

Ví dụ

Many people avoid using strong language in professional settings.

Nhiều người tránh sử dụng ngôn ngữ mạnh trong môi trường chuyên nghiệp.

Using strong language can offend others during social gatherings.

Sử dụng ngôn ngữ mạnh có thể làm người khác khó chịu trong các buổi tụ họp.

Do you think strong language is acceptable in casual conversations?

Bạn có nghĩ rằng ngôn ngữ mạnh là chấp nhận được trong các cuộc trò chuyện thân mật không?

02

Diễn đạt mãnh liệt và mạnh mẽ, thường thấy trong các cuộc tranh luận hoặc lập luận.

Fervent and forceful expression, often found in debates or arguments.

Ví dụ

The politician used strong language during the social debate last night.

Nhà chính trị đã sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ trong cuộc tranh luận xã hội tối qua.

Many people do not appreciate strong language in social discussions.

Nhiều người không thích ngôn ngữ mạnh mẽ trong các cuộc thảo luận xã hội.

Why did she use such strong language in the meeting?

Tại sao cô ấy lại sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ như vậy trong cuộc họp?

03

Ngôn ngữ gợi lên cảm xúc hoặc phản ứng mãnh liệt.

Language that evokes strong emotions or reactions.

Ví dụ

Many politicians use strong language to rally their supporters during elections.

Nhiều chính trị gia sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ để tập hợp ủng hộ.

Using strong language in debates can alienate some audience members.

Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ trong các cuộc tranh luận có thể làm xa lánh khán giả.

Do you think strong language affects people's opinions on social issues?

Bạn có nghĩ rằng ngôn ngữ mạnh mẽ ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strong language/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strong language

Không có idiom phù hợp