Bản dịch của từ Strong language trong tiếng Việt
Strong language

Strong language(Noun)
Diễn đạt mãnh liệt và mạnh mẽ, thường thấy trong các cuộc tranh luận hoặc lập luận.
Fervent and forceful expression, often found in debates or arguments.
Ngôn ngữ gợi lên cảm xúc hoặc phản ứng mãnh liệt.
Language that evokes strong emotions or reactions.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Strong language" là thuật ngữ chỉ những từ ngữ hoặc cấu trúc ngữ pháp mang tính kích thích hoặc thô tục, thường được sử dụng để bày tỏ sự phẫn nộ, căm ghét hoặc để tạo ấn tượng mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể thường gặp trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật hoặc văn học, trong khi tiếng Anh Anh có thể thiên về sự nhấn mạnh hơn trong các buổi thảo luận chính thức. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ chấp nhận và hoàn cảnh sử dụng trong từng văn hóa ngôn ngữ.
"Strong language" là thuật ngữ chỉ những từ ngữ hoặc cấu trúc ngữ pháp mang tính kích thích hoặc thô tục, thường được sử dụng để bày tỏ sự phẫn nộ, căm ghét hoặc để tạo ấn tượng mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể thường gặp trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật hoặc văn học, trong khi tiếng Anh Anh có thể thiên về sự nhấn mạnh hơn trong các buổi thảo luận chính thức. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ chấp nhận và hoàn cảnh sử dụng trong từng văn hóa ngôn ngữ.
