Bản dịch của từ Strong language trong tiếng Việt

Strong language

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strong language(Noun)

stɹɑŋ lˈæŋgwɪdʒ
stɹɑŋ lˈæŋgwɪdʒ
01

Những từ được coi là thô tục hoặc khiếm nhã.

Words that are considered offensive or vulgar.

Ví dụ
02

Diễn đạt mãnh liệt và mạnh mẽ, thường thấy trong các cuộc tranh luận hoặc lập luận.

Fervent and forceful expression, often found in debates or arguments.

Ví dụ
03

Ngôn ngữ gợi lên cảm xúc hoặc phản ứng mãnh liệt.

Language that evokes strong emotions or reactions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh