Bản dịch của từ Strongbox trong tiếng Việt

Strongbox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strongbox (Noun)

stɹˈɑŋbɑks
stɹˈɑŋbɑks
01

Một chiếc hộp nhỏ có khóa, thường được làm bằng kim loại, dùng để đựng những vật có giá trị.

A small lockable box typically made of metal in which valuables may be kept.

Ví dụ

She keeps her jewelry in a strongbox for safety.

Cô ấy giữ trang sức trong một chiếc hộp khóa an toàn.

They do not use a strongbox to store money.

Họ không sử dụng hộp khóa để lưu trữ tiền.

Is your strongbox secure enough for important documents?

Hộp khóa của bạn có đủ an toàn cho tài liệu quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strongbox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strongbox

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.