Bản dịch của từ Strongbox trong tiếng Việt
Strongbox

Strongbox (Noun)
She keeps her jewelry in a strongbox for safety.
Cô ấy giữ trang sức trong một chiếc hộp khóa an toàn.
They do not use a strongbox to store money.
Họ không sử dụng hộp khóa để lưu trữ tiền.
Is your strongbox secure enough for important documents?
Hộp khóa của bạn có đủ an toàn cho tài liệu quan trọng không?
Họ từ
Từ "strongbox" đề cập đến một loại hộp chứa an toàn, thường được sử dụng để bảo vệ tài sản quý giá như tiền, trang sức hoặc tài liệu quan trọng khỏi sự đánh cắp hoặc hư hại. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "strongbox" mang cùng nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường dùng từ "safe" nhiều hơn trong ngữ cảnh tương tự. "Strongbox" có thể được sử dụng trong ngữ viết và ngữ nói nhưng ít phổ biến hơn so với các thuật ngữ khác liên quan đến an toàn tài sản.
Từ "strongbox" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai phần: "strong" (mạnh) và "box" (hộp). "Strong" xuất phát từ tiếng Anh cổ "strang", có liên quan đến từ gốc Germanic biểu thị sức mạnh và độ bền. "Box" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cassa", có nghĩa là hộp hoặc thùng. Thế kỷ 16, "strongbox" chỉ những loại hộp chống trộm, dùng để bảo vệ tài sản quý giá, phản ánh ý nghĩa hiện tại của sự bảo mật và an toàn trong việc lưu trữ vật dụng quý.
Từ "strongbox" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề tập trung chủ yếu vào giao tiếp hàng ngày và văn hóa. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả về bảo mật tài sản hoặc trong các bài thuyết trình về an ninh tài chính. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ngân hàng, tài chính và bảo vệ tài sản cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp