Bản dịch của từ Strongly advise trong tiếng Việt
Strongly advise
Strongly advise (Verb)
I strongly advise joining community groups for social connections.
Tôi khuyên mạnh mẽ việc tham gia các nhóm cộng đồng để kết nối xã hội.
They do not strongly advise attending every social event.
Họ không khuyên mạnh mẽ việc tham dự mọi sự kiện xã hội.
Do you strongly advise volunteering in local charities for social impact?
Bạn có khuyên mạnh mẽ việc tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương để tạo tác động xã hội không?
I strongly advise everyone to volunteer for community service projects.
Tôi khuyên mọi người nên tình nguyện cho các dự án cộng đồng.
They do not strongly advise against participating in social activism.
Họ không khuyên mạnh mẽ việc không tham gia vào hoạt động xã hội.
Do you strongly advise joining local social clubs for networking?
Bạn có khuyên mạnh mẽ việc tham gia các câu lạc bộ xã hội địa phương không?
Chính thức khuyên ai đó làm điều gì đó quyết liệt.
To formally advise someone to do something decisively.
I strongly advise joining community service to enhance social skills.
Tôi khuyên mạnh mẽ việc tham gia dịch vụ cộng đồng để cải thiện kỹ năng xã hội.
They do not strongly advise attending events without proper preparation.
Họ không khuyên mạnh mẽ việc tham dự sự kiện mà không chuẩn bị kỹ.
Do you strongly advise volunteering for the local charity event this weekend?
Bạn có khuyên mạnh mẽ việc tình nguyện cho sự kiện từ thiện địa phương cuối tuần này không?
Cụm từ "strongly advise" được sử dụng trong tiếng Anh để biểu thị một khuyến nghị vững chắc hoặc một lời khuyên mạnh mẽ đối với hành động nào đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này thường được dùng trong các bối cảnh chính thức, như văn bản pháp lý hoặc văn bản hướng dẫn. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở ngữ âm và một số từ vựng liên quan khác, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này không thay đổi.