Bản dịch của từ Strongly advise trong tiếng Việt

Strongly advise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strongly advise (Verb)

stɹˈɔŋli ædvˈaɪz
stɹˈɔŋli ædvˈaɪz
01

Đề xuất điều gì đó một cách mạnh mẽ.

To recommend something with emphasis.

Ví dụ

I strongly advise joining community groups for social connections.

Tôi khuyên mạnh mẽ việc tham gia các nhóm cộng đồng để kết nối xã hội.

They do not strongly advise attending every social event.

Họ không khuyên mạnh mẽ việc tham dự mọi sự kiện xã hội.

Do you strongly advise volunteering in local charities for social impact?

Bạn có khuyên mạnh mẽ việc tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương để tạo tác động xã hội không?

02

Đưa ra một lời khuyên mạnh mẽ.

To give a strong piece of advice.

Ví dụ

I strongly advise everyone to volunteer for community service projects.

Tôi khuyên mọi người nên tình nguyện cho các dự án cộng đồng.

They do not strongly advise against participating in social activism.

Họ không khuyên mạnh mẽ việc không tham gia vào hoạt động xã hội.

Do you strongly advise joining local social clubs for networking?

Bạn có khuyên mạnh mẽ việc tham gia các câu lạc bộ xã hội địa phương không?

03

Chính thức khuyên ai đó làm điều gì đó quyết liệt.

To formally advise someone to do something decisively.

Ví dụ

I strongly advise joining community service to enhance social skills.

Tôi khuyên mạnh mẽ việc tham gia dịch vụ cộng đồng để cải thiện kỹ năng xã hội.

They do not strongly advise attending events without proper preparation.

Họ không khuyên mạnh mẽ việc tham dự sự kiện mà không chuẩn bị kỹ.

Do you strongly advise volunteering for the local charity event this weekend?

Bạn có khuyên mạnh mẽ việc tình nguyện cho sự kiện từ thiện địa phương cuối tuần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strongly advise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strongly advise

Không có idiom phù hợp