Bản dịch của từ Structural outline trong tiếng Việt

Structural outline

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Structural outline (Idiom)

01

Một kế hoạch hoặc khuôn khổ để tổ chức thông tin hoặc ý tưởng.

A plan or framework for organizing information or ideas.

Ví dụ

The structural outline of the report was clear and easy to follow.

Dàn bài cấu trúc của báo cáo rất rõ ràng và dễ theo dõi.

The structural outline does not include any social issues discussed.

Dàn bài cấu trúc không bao gồm bất kỳ vấn đề xã hội nào được thảo luận.

Does the structural outline cover all necessary social topics effectively?

Dàn bài cấu trúc có bao gồm tất cả các chủ đề xã hội cần thiết không?

02

Một dàn ý mô tả cấu trúc của một tác phẩm hoặc dự án.

An outline that describes the structure of a work or project.

Ví dụ

The structural outline helped us organize our social project effectively.

Dàn bài cấu trúc đã giúp chúng tôi tổ chức dự án xã hội hiệu quả.

A structural outline is not necessary for every social initiative.

Một dàn bài cấu trúc không cần thiết cho mọi sáng kiến xã hội.

Did you create a structural outline for the community service project?

Bạn có tạo dàn bài cấu trúc cho dự án phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/structural outline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Structural outline

Không có idiom phù hợp