Bản dịch của từ Structural outline trong tiếng Việt
Structural outline

Structural outline (Idiom)
Một kế hoạch hoặc khuôn khổ để tổ chức thông tin hoặc ý tưởng.
A plan or framework for organizing information or ideas.
The structural outline of the report was clear and easy to follow.
Dàn bài cấu trúc của báo cáo rất rõ ràng và dễ theo dõi.
The structural outline does not include any social issues discussed.
Dàn bài cấu trúc không bao gồm bất kỳ vấn đề xã hội nào được thảo luận.
Does the structural outline cover all necessary social topics effectively?
Dàn bài cấu trúc có bao gồm tất cả các chủ đề xã hội cần thiết không?
The structural outline helped us organize our social project effectively.
Dàn bài cấu trúc đã giúp chúng tôi tổ chức dự án xã hội hiệu quả.
A structural outline is not necessary for every social initiative.
Một dàn bài cấu trúc không cần thiết cho mọi sáng kiến xã hội.
Did you create a structural outline for the community service project?
Bạn có tạo dàn bài cấu trúc cho dự án phục vụ cộng đồng không?
Cấu trúc đề cương (structural outline) là một phương pháp có hệ thống thường được sử dụng trong nghiên cứu và viết lách nhằm tổ chức các ý tưởng thành một bố cục rõ ràng. Đề cương này thường bao gồm các phần chính như giới thiệu, nội dung và kết luận, giúp người viết xây dựng một luận điểm logic. Ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, thuật ngữ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "structural outline" xuất phát từ hai thành phần: "structural", được hình thành từ gốc chữ Latin "structura", nghĩa là "cấu trúc", và "outline", có nguồn gốc từ từ "outlinia" trong tiếng Latin cổ, ám chỉ việc phác thảo. "Structural outline" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc và thiết kế, phản ánh khái niệm về cách thức sắp xếp và tổ chức các thành phần nhằm tạo nên một toàn thể có cấu trúc chặt chẽ và rõ ràng.
Cụm từ "structural outline" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến việc phân tích cấu trúc bài viết hoặc bài thuyết trình. Trong Nói và Viết, học viên thường phải xây dựng và thể hiện kế hoạch tổ chức thông tin rõ ràng. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và chuyên môn, điển hình như trong việc thiết kế báo cáo nghiên cứu hoặc kế hoạch dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp