Bản dịch của từ Strung out trong tiếng Việt
Strung out
Strung out (Idiom)
Ở trong trạng thái kiệt sức về mặt cảm xúc hoặc thể chất.
To be in a state of emotional or physical exhaustion.
After the long meeting, everyone felt strung out and tired.
Sau cuộc họp dài, mọi người cảm thấy kiệt sức và mệt mỏi.
I am not strung out from social events this month.
Tôi không cảm thấy kiệt sức từ các sự kiện xã hội tháng này.
Are you feeling strung out after the charity event last night?
Bạn có cảm thấy kiệt sức sau sự kiện từ thiện tối qua không?
Many young people are strung out on drugs in our community.
Nhiều người trẻ tuổi đang bị ảnh hưởng bởi ma túy trong cộng đồng.
She is not strung out on alcohol after the party last night.
Cô ấy không bị ảnh hưởng bởi rượu sau bữa tiệc tối qua.
Are teens in our city often strung out on substances?
Có phải thanh thiếu niên trong thành phố thường bị ảnh hưởng bởi chất kích thích không?
Bị căng thẳng quá mức hoặc làm việc quá sức.
To be overly stressed or overworked.
Many students feel strung out during exam preparation weeks.
Nhiều học sinh cảm thấy căng thẳng trong những tuần ôn thi.
She is not strung out from her job at the community center.
Cô ấy không bị căng thẳng từ công việc tại trung tâm cộng đồng.
Are you feeling strung out from social obligations lately?
Gần đây bạn có cảm thấy căng thẳng vì các nghĩa vụ xã hội không?
"Strung out" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả trạng thái căng thẳng, kiệt sức hoặc lo âu, thường là do áp lực kéo dài hoặc tác động tiêu cực từ các chất kích thích. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm "a" trong "strung" có thể được nhấn mạnh. Cụm từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh miêu tả tác động tâm lý hoặc thể chất, và có thể liên quan đến việc sử dụng ma túy.
Cụm từ "strung out" có nguồn gốc từ động từ "string" trong tiếng Latin, là "stringere", có nghĩa là “kéo, căng”. Trong ngữ cảnh hiện đại, “strung out” thường chỉ trạng thái căng thẳng, lo âu, hay sự phụ thuộc vào ma túy. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc liên quan đến vật lý sang ý nghĩa tâm lý phản ánh trạng thái con người bị kéo căng bởi áp lực và nghịch lý của cuộc sống.
Cụm từ "strung out" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thuộc về tâm lý và thể chất, đặc biệt liên quan đến căng thẳng, mệt mỏi hoặc tác động của ma túy. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong các bài thi nghe và nói, nhưng có thể thấy trong các văn bản đọc và viết khi thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc phụ thuộc. Tình huống phổ biến bao gồm mô tả trạng thái cá nhân trong bài viết phản ánh hoặc trong các cuộc trao đổi về hệ lụy của lối sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp