Bản dịch của từ Stub one's toe trong tiếng Việt

Stub one's toe

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stub one's toe (Phrase)

stˈʌb wˈʌnz tˈoʊ
stˈʌb wˈʌnz tˈoʊ
01

Vô tình chạm ngón chân vào vật cứng, gây khó chịu hoặc đau đớn.

To accidentally hit ones toe against something hard causing discomfort or pain.

Ví dụ

She stubbed her toe on the coffee table.

Cô ấy đụng ngón chân vào bàn uống cà phê.

He never stubs his toe because he is very careful.

Anh ấy không bao giờ đụng ngón chân vì anh ấy rất cẩn thận.

Did you stub your toe while rearranging the furniture?

Bạn có đụng ngón chân khi sắp xếp đồ đạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stub one's toe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stub one's toe

Không có idiom phù hợp