Bản dịch của từ Study-hall trong tiếng Việt

Study-hall

Noun [U/C]

Study-hall (Noun)

stˈudiəl
stˈudiəl
01

Một căn phòng trong trường học, cao đẳng hoặc đại học nơi sinh viên có thể đến để được giúp đỡ thêm hoặc làm bài tập.

A room in a school college or university where students can go for additional help or to work on assignments.

Ví dụ

The study-hall is always full of students working on assignments.

Phòng học thêm luôn đông học sinh làm bài tập.

Some students find the study-hall distracting and prefer to study elsewhere.

Một số học sinh thấy phòng học thêm gây phân tâm và muốn học ở nơi khác.

Is the study-hall open during weekends for students to study?

Phòng học thêm mở cửa vào cuối tuần để học sinh học không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Study-hall cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Study-hall

Không có idiom phù hợp