Bản dịch của từ Study-hall trong tiếng Việt
Study-hall
Study-hall (Noun)
Một căn phòng trong trường học, cao đẳng hoặc đại học nơi sinh viên có thể đến để được giúp đỡ thêm hoặc làm bài tập.
A room in a school college or university where students can go for additional help or to work on assignments.
The study-hall is always full of students working on assignments.
Phòng học thêm luôn đông học sinh làm bài tập.
Some students find the study-hall distracting and prefer to study elsewhere.
Một số học sinh thấy phòng học thêm gây phân tâm và muốn học ở nơi khác.
Is the study-hall open during weekends for students to study?
Phòng học thêm mở cửa vào cuối tuần để học sinh học không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Study-hall cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp