Bản dịch của từ Stuff shot trong tiếng Việt

Stuff shot

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stuff shot (Idiom)

01

Để đánh ai đó hoặc một cái gì đó bằng một phát súng.

To hit someone or something with a shot.

Ví dụ

He scored a stuff shot in the final match.

Anh ấy ghi bàn bằng cú sút đập.

She never likes to see stuff shots during games.

Cô ấy không bao giờ thích thấy cú sút đập trong trận đấu.

Did they practice stuff shots before the tournament?

Họ có tập cú sút đập trước giải đấu không?

02

Để bày tỏ sự chỉ trích mạnh mẽ.

To express strong criticism.

Ví dụ

She gave him a stuff shot for being late to the meeting.

Cô ấy đã chỉ trích anh ta vì đến muộn cuộc họp.

He never received a stuff shot for his hard work.

Anh ấy chưa bao giờ bị chỉ trích vì làm việc chăm chỉ.

Did she give him a stuff shot for missing the deadline?

Cô ấy đã chỉ trích anh ta vì đã bỏ lỡ hạn chót chưa?

03

Để bắn nhanh.

To shoot quickly.

Ví dụ

He always stuffs shot when discussing important social issues.

Anh ta luôn bắn nhanh khi thảo luận vấn đề xã hội quan trọng.

She never stuffs shot during IELTS speaking practice sessions.

Cô ấy không bao giờ bắn nhanh trong các buổi luyện tập nói IELTS.

Do you think it's appropriate to stuff shot in academic discussions?

Bạn có nghĩ rằng việc bắn nhanh trong các cuộc thảo luận học thuật là phù hợp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stuff shot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stuff shot

Không có idiom phù hợp