Bản dịch của từ Stuff shot trong tiếng Việt
Stuff shot

Stuff shot (Idiom)
He scored a stuff shot in the final match.
Anh ấy ghi bàn bằng cú sút đập.
She never likes to see stuff shots during games.
Cô ấy không bao giờ thích thấy cú sút đập trong trận đấu.
Did they practice stuff shots before the tournament?
Họ có tập cú sút đập trước giải đấu không?
She gave him a stuff shot for being late to the meeting.
Cô ấy đã chỉ trích anh ta vì đến muộn cuộc họp.
He never received a stuff shot for his hard work.
Anh ấy chưa bao giờ bị chỉ trích vì làm việc chăm chỉ.
Did she give him a stuff shot for missing the deadline?
Cô ấy đã chỉ trích anh ta vì đã bỏ lỡ hạn chót chưa?
He always stuffs shot when discussing important social issues.
Anh ta luôn bắn nhanh khi thảo luận vấn đề xã hội quan trọng.
She never stuffs shot during IELTS speaking practice sessions.
Cô ấy không bao giờ bắn nhanh trong các buổi luyện tập nói IELTS.
Do you think it's appropriate to stuff shot in academic discussions?
Bạn có nghĩ rằng việc bắn nhanh trong các cuộc thảo luận học thuật là phù hợp không?
"Stuff shot" là một thuật ngữ trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình, chỉ một cảnh quay cụ thể được thực hiện trong một khoảng thời gian ngắn để thu thập các chi tiết cần thiết cho sản phẩm cuối cùng. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh sản xuất phim và video. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách dùng từ này, nhưng ở Anh, "shot" có thể được hiểu rộng hơn về các loại cảnh quay trong khi ở Mỹ, nó thường được định nghĩa hẹp hơn, tập trung vào quá trình ghi hình.
Cụm từ "stuff shot" không có nguồn gốc từ tiếng Latinh mà xuất phát từ tiếng Anh hiện đại. Từ "stuff" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "estoffe", có nghĩa là vật liệu hay chất liệu, trong khi "shot" đến từ động từ "shoot" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "scēotan", nghĩa là bắn. Kết hợp lại, "stuff shot" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ hình ảnh hoặc đoạn phim được quay bằng phương pháp cụ thể, lưu giữ những chi tiết nổi bật, phù hợp với nghĩa về việc trình bày chất liệu hay thông tin trực quan.
Thuật ngữ "stuff shot" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh làm phim và truyền hình, đề cập đến các cảnh quay phỏng vấn hoặc tài liệu không có kịch bản cụ thể. Trong phần thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các thành phần viết và nói, nhưng không phổ biến. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "stuff shot" thường được sử dụng khi đánh giá kỹ thuật làm phim, không gian sáng tạo, hoặc phân tích hình ảnh để nhấn mạnh cách truyền tải thông điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp