Bản dịch của từ Stultify oneself trong tiếng Việt
Stultify oneself
Verb

Stultify oneself (Verb)
stˈʌltəfˌaɪ wˌʌnsˈɛlf
stˈʌltəfˌaɪ wˌʌnsˈɛlf
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Cản trở hoặc hạn chế tiềm năng hoặc sự tiến bộ của chính mình.
To inhibit or restrict ones own potential or advancement
Ví dụ
Many people stultify themselves by not pursuing higher education.
Nhiều người tự giới hạn bản thân bằng cách không theo học cao hơn.
She does not stultify herself; she actively seeks new opportunities.
Cô ấy không tự giới hạn bản thân; cô ấy tích cực tìm kiếm cơ hội mới.
Do you think social media stultifies young people's ambitions?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội làm giảm tham vọng của giới trẻ không?
03
Làm mất đi sự nhiệt tình hoặc sáng kiến; làm cho buồn tẻ hoặc kém hiệu quả.
To cause to lose enthusiasm or initiative to make dull or ineffective
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stultify oneself
Không có idiom phù hợp