Bản dịch của từ Stump up trong tiếng Việt
Stump up
Verb

Stump up(Verb)
stˈʌmp ˈʌp
stˈʌmp ˈʌp
01
Trả tiền hoặc đóng góp tiền, đặc biệt là khi không muốn.
To pay or contribute money, especially when one does not want to.
Ví dụ
02
Cung cấp vốn cho một cái gì đó, thường là miễn cưỡng.
To provide funds for something, often reluctantly.
Ví dụ
